Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU
|
AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 5 4600H |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
8 MB |
Tốc độ CPU |
3.0GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.0GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
Acer ComfyView IPS LED LCD 144Hz |
Góc nhìn |
178º |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512 GB M.2 PCIE |
RAM |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
nâng cấp tối đa thêm HDD: 2TB, SSD: 2 khe M.2, mỗi khe 1TB SSD NVMe PCIe - RAI0 |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4G-GDDR6 |
Thiết kế Card |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Audio Enhancement - 2 Speakers |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
802.11ax + Bluetooth 5.0 |
Webcam |
720p HD audio/video recording |
Đèn bàn phím |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
RGB 4 vùng |
Multi-touch Trackpad |
|
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen 2
- 2 x USB 3.2 Gen 1
|
USB-C |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type C, Sleep and Charge |
HDMI |
1x HDMI® 2.0 port with HDCP support |
RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
4-cell 57.5WHr |
Loại PIN |
Li-ion 3560 mAh |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.2 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
363.4 x 255 x 23.9 mm |