Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU
|
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i9-13900H |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P, 8E) 20 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
- P-core: 5.40 GHz
- E-core: 4.10 GHz
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16-inch |
Độ phân giải |
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA) |
Công nghệ màn hình |
- ROG Nebula HDR Display, Glossy display
- 100% DCI-P3
- Mini LED, 240Hz, 3ms
- Adaptive-Sync, Pantone Validated
- MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
- Support Dolby Vision HDR
|
Cảm ứng |
|
Công nghệ khác |
kèm bút Stylus SA203H |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1 TB PCIe®4.0 NVMe™ M.2 |
RAM |
16 GB |
Loại RAM |
DDR5 SO-DIMM |
Số khe cắm RAM |
2 |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, 2300MHz* at 120W (2250MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost) |
Thiết kế Card |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- Support Microsoft Cortana near field/Far field
- Built-in 3-microphone array
- 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.2
- (*Bluetooth®version may change with OS version different.)
|
Các cổng kết nối khác |
1x ROG XG Mobile Interface |
Webcam |
1080P FHD IR Camera for Windows Hello |
Khe đọc thẻ nhớ |
1x card reader (microSD) (UHS-II, 312MB/s) |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
Công nghệ tản nhiệt |
ROG Intelligent Cooling: tản nhiệt kim loại lỏng Thermal Grizzly, công nghệ Tri-Fan và tản nhiệt toàn chiều rộng |
Loại bàn phím |
- Backlit Chiclet Keyboard
- AURA SYNC
|
Đèn bàn phím |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
1-Zone RGB |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC |
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery |
HDMI |
1x HDMI 2.1 FRL support HDMI switch |
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Single Language |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.20 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.5 x 24.3 x 1.94 ~ 2.19 cm |