Bấm vào để xem ảnh phóng to

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4080 16GB GDDR6X

Thương hiệu: ASUS
Mã Sản phẩm: TUF-RTX4080-16G-GAMING
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4080
Bộ nhớ 16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin
Xung nhịp bộ nhớ 22.4 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2535 MHz
  • Default mode: 2505 MHz(Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 9728
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card 348.2 x 150 x 72.6 mm, 3.65 slot
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4080 16GB GDDR6X
35.400.000 ₫
Sản phẩm cùng tầm giá

GIGABYTE Radeon RX 7900 XTX 24G

34.990.000 ₫
  • Chip: RX 7900 XTX
  • Boost Clock: 2500 MHz
  • PSU: 800 W
  • Chân nguồn: 8-pin x2
So sánh chi tiết

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC Edition 12GB GDDR6X

35.700.000 ₫
  • Chip: RTX 3080
  • Boost: 1890 MHz
  • PSU: 850W
  • Chân nguồn: 3 x 8-pin
So sánh chi tiết

MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 12G LHR

34.990.000 ₫
35.990.000 ₫
  • Chip: RTX 3080
  • Boost: 1905 MHz
  • PSU: 850W
  • Chân nguồn: 3x 8-pin
So sánh chi tiết

GIGABYTE Radeon RX 6800 XT GAMING OC 16G

35.200.000 ₫
  • Chip: RX 6800 XT
  • Boost: 2285 MHz
  • PSU: 750W
  • Chân nguồn: 2x 8-pin
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4080
Bộ nhớ 16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin
Xung nhịp bộ nhớ 22.4 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2535 MHz
  • Default mode: 2505 MHz(Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 9728
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card 348.2 x 150 x 72.6 mm, 3.65 slot
Sản phẩm tương tự