Bấm vào để xem ảnh phóng to

ASUS ZenWiFi AX1800 Mini XD4 2-Pack - White

Thương hiệu: ASUS
Mã Sản phẩm: XD4 (W-2-PK)
5.280.000 ₫
6.135.000 ₫
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 36 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: 2-pack, Trắng,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Network Standard
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax
  • IPv4
  • IPv6
Phân Khúc Sản Phẩm AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Công nghệ AX
Tốc độ dữ liệu
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • 802.11n : tối đa 300 Mbps
  • 802.11ac : tối đa 867 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Antenna Internal dual-band antenna x 2
Transmit/Receive
  • Công nghệ MIMO
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
Memory
  • 256 MB Flash
  • 256 MB RAM
Tăng tốc MIMO technology
Tần số hoạt động 2.4 G Hz / 5 GHz
Các cổng kết nối
  • RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1
  • RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x1
Nút bấm
  • WPS Button
  • Reset Button
Nguồn điện
  • AC Input : 110V~240V(50~60Hz)
  • DC Output : 12 V with max. 1.5 A current
Trọng lượng sản phẩm 295 g
AiMesh
  • AiMesh: Có
  • Primary AiMesh router: Có
  • AiMesh node: Có
Ứng dụng Router ASUS Router APP
Game
  • Game Boost/acceleration: Không
  • WTFast: Không
Alexa Support Alexa skill: Có
IFTTT Support IFTTT: Có
AiProtection
  • AiProtection: Bảo mật AiProtection cơ bản
  • Router Security Assessment: Không
  • Malicious site blocking: Có
  • Two-Way IPS: Không
  • Infected Device Prevention and Blocking: Có
Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Parental Control: Có
  • Parental Control Customized Internet schedule: Có
Kiểm soát lưu lượng
  • Adaptive QoS: Không
  • Bandwidth Monitor: Có
  • Bandwidth limiter: Có
  • Maximum Traditional QoS rule: 32
  • Traffic Monitor: Không
  • Real-time traffic monitor: Có
  • Wired Traffic Monitor: Có
  • Wireless Traffic Monitor: Có
  • Traffic Analyzer: Không
  • Website history: Có
Không dây
  • IPv6: Có
  • MU-MIMO: Có
  • Wi-Fi Encryption: WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS support
  • UTF-8 SSID: Có
  • Guest Network: Có
  • Maximum Guest Network rule: 9
  • Guest Network Connection time limit: Có
  • WPS: Có
  • Wi-Fi MAC address filter: Không
  • Wireless scheduler: Không
  • Airtime fairness: Không
  • RADIUS Server: Không
  • Universal beamforming: Không
  • Explicit beamforming: Không
WAN
  • Internet connection Type: PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
  • Dual WAN: Không
  • WAN Aggregation: Không
  • 3G/4G LTE dongle: Không
  • Android tethering: Có
  • Port forwarding: Có
  • Port triggering: Có
  • DMZ: Có
  • DDNS: Có
  • NAT Passthrough: Automatic IP, Static IP, PPPoE(MPPE supported), PPTP, L2TP
  • Let's Encrypt: Có
LAN
  • DHCP Server: Có
  • IGMP snooping: Có
  • IPTV: Có
  • LAN Link Aggregation: Không
  • Manually assign IP address: Có
  • Maximum manually assign IP address rule: 64
VPN
  • VPN Client L2PT: Có
  • VPN Client OVPN: Có
  • VPN Client PPTP: Có
  • VPN Server IPSec: Có
  • VPN Server OVPN: Có
  • VPN Server PPTP: Có
  • VPN Fusion: Không
Ứng dụng USB Không
Quản trị
  • Operating system: ASUSWRT
  • Free OS upgrade: Có
  • Firewall: Có
  • Maximum Firewall keyword filter: 64
  • Maximum Firewall network service filter: 32
  • Maximum Firewall URL filter: 64
  • Wake on LAN (WOL): Có
  • SSH: Có
  • Configuration backup and restore: Có
  • Diagnosis tools: Có
  • Feedback system: Có
  • System log: Có
ASUS ZenWiFi AX1800 Mini XD4 2-Pack - White
5.280.000 ₫
Thay đổi thuộc tính
Thông số kỹ thuật
Network Standard
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax
  • IPv4
  • IPv6
Phân Khúc Sản Phẩm AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Công nghệ AX
Tốc độ dữ liệu
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • 802.11n : tối đa 300 Mbps
  • 802.11ac : tối đa 867 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Antenna Internal dual-band antenna x 2
Transmit/Receive
  • Công nghệ MIMO
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
Memory
  • 256 MB Flash
  • 256 MB RAM
Tăng tốc MIMO technology
Tần số hoạt động 2.4 G Hz / 5 GHz
Các cổng kết nối
  • RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1
  • RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x1
Nút bấm
  • WPS Button
  • Reset Button
Nguồn điện
  • AC Input : 110V~240V(50~60Hz)
  • DC Output : 12 V with max. 1.5 A current
Trọng lượng sản phẩm 295 g
AiMesh
  • AiMesh: Có
  • Primary AiMesh router: Có
  • AiMesh node: Có
Ứng dụng Router ASUS Router APP
Game
  • Game Boost/acceleration: Không
  • WTFast: Không
Alexa Support Alexa skill: Có
IFTTT Support IFTTT: Có
AiProtection
  • AiProtection: Bảo mật AiProtection cơ bản
  • Router Security Assessment: Không
  • Malicious site blocking: Có
  • Two-Way IPS: Không
  • Infected Device Prevention and Blocking: Có
Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Parental Control: Có
  • Parental Control Customized Internet schedule: Có
Kiểm soát lưu lượng
  • Adaptive QoS: Không
  • Bandwidth Monitor: Có
  • Bandwidth limiter: Có
  • Maximum Traditional QoS rule: 32
  • Traffic Monitor: Không
  • Real-time traffic monitor: Có
  • Wired Traffic Monitor: Có
  • Wireless Traffic Monitor: Có
  • Traffic Analyzer: Không
  • Website history: Có
Không dây
  • IPv6: Có
  • MU-MIMO: Có
  • Wi-Fi Encryption: WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS support
  • UTF-8 SSID: Có
  • Guest Network: Có
  • Maximum Guest Network rule: 9
  • Guest Network Connection time limit: Có
  • WPS: Có
  • Wi-Fi MAC address filter: Không
  • Wireless scheduler: Không
  • Airtime fairness: Không
  • RADIUS Server: Không
  • Universal beamforming: Không
  • Explicit beamforming: Không
WAN
  • Internet connection Type: PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
  • Dual WAN: Không
  • WAN Aggregation: Không
  • 3G/4G LTE dongle: Không
  • Android tethering: Có
  • Port forwarding: Có
  • Port triggering: Có
  • DMZ: Có
  • DDNS: Có
  • NAT Passthrough: Automatic IP, Static IP, PPPoE(MPPE supported), PPTP, L2TP
  • Let's Encrypt: Có
LAN
  • DHCP Server: Có
  • IGMP snooping: Có
  • IPTV: Có
  • LAN Link Aggregation: Không
  • Manually assign IP address: Có
  • Maximum manually assign IP address rule: 64
VPN
  • VPN Client L2PT: Có
  • VPN Client OVPN: Có
  • VPN Client PPTP: Có
  • VPN Server IPSec: Có
  • VPN Server OVPN: Có
  • VPN Server PPTP: Có
  • VPN Fusion: Không
Ứng dụng USB Không
Quản trị
  • Operating system: ASUSWRT
  • Free OS upgrade: Có
  • Firewall: Có
  • Maximum Firewall keyword filter: 64
  • Maximum Firewall network service filter: 32
  • Maximum Firewall URL filter: 64
  • Wake on LAN (WOL): Có
  • SSH: Có
  • Configuration backup and restore: Có
  • Diagnosis tools: Có
  • Feedback system: Có
  • System log: Có
Sản phẩm tương tự