Tổng quan |
Kích thước vật lý |
639 x 306 x 651 mm |
Khay ổ cứng |
- 1 x 5.25"
- 4 x 2.5" / 3.5" (combo)
- 4 x 2.5"
|
Khay mở rộng |
8 |
Mainboard hỗ trợ |
E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX |
I/O Panel |
- 4x USB 3.0
- 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
- 1x 3.5mm Audio Jack
- 1x 3.5mm Mic Jack
- Fan Speed
- RGB Control Buttons
|
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
Bottom mount, ATX PS2 |
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
320mm (w/ 3.5" HDD cage), 490mm (w/o 3.5" HDD cage) |
Hỗ trợ CPU Cooler |
198mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
3x 120/140mm |
Mặt trên |
3x 120/140mm |
Mặt đáy |
2x 120/140mm |
Mặt sau |
1x 120/140mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, 420mm (requires removal of ODD cage) |
Mặt trên |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, 420mm (remove ODD, maximum thickness clearance 70mm) |
Mặt sau |
120mm, 140mm |
Mặt đáy |
120mm, 140mm, 240mm |