Tổng quan |
Kích thước vật lý |
538 x 483 x 493 mm |
Khay ổ cứng |
- 5 x 2.5" Drive Bays
- 8 x 3.5"/2.5''Drive Bays
|
Khay mở rộng |
8+6 |
Mainboard hỗ trợ |
E-ATX (305×330mm Max)/ATX/M-ATX/Mini-ITX |
Nguồn cung cấp |
ATX PS2 (300mm length max) |
I/O Panel |
- 2 x USB 3.0
- 1 x Audio (HD)
- 1 x Mic
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
380mm max |
Hỗ trợ CPU Cooler |
110mm height max; Liquid Cooler Compatibility: Front: 120/240/360mm; Bottom: 120/240mm(28mm thickness MAX); |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
- 4 x Patented TF120 Fan (có sẵn)
- hoặc 6 x 120 mm
|
Mặt hông |
2 x 120 mm |
Mặt sau |
- 1 x Patented TF120 Fan (có sẵn)
- hoặc 1 x 120 mm / 2 x 80 mm
|