Bấm vào để xem ảnh phóng to

Dell Vostro 14 5415 - Ryzen 3 5300U - 8GB - 256GB - Grey

Thương hiệu: Dell
Mã Sản phẩm: P143G002AGR
Giá: Liên hệ
Tùy chọn sản phẩm: 14", R3-5300U, 8GB, 256GB SSD, Radeon Vega 6, Win11 + Office, Fingerprint, Full HD,
14"
8GB
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne
Loại CPU AMD Ryzen™ 3 5300U
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 4MB Cache
Tốc độ CPU 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 3.8GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M2 PCIe NVMe
RAM 8GB
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon(TM) RX Vega 6 Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.0
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort Alt Mode/Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4b port
RJ45 1x Ethernet RJ-45
3.5mm Audio Jack 1x Global headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
Pin
Thông tin Pin 4 cell, 54Whr
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.44 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 321.3 x 212.8 x 17.9 mm
Dell Vostro 14 5415 - Ryzen 3 5300U - 8GB - 256GB - Grey
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Sản phẩm cùng tầm giá

Dell XPS 9730 - i9-13900H - 16GB DDR5 - 512GB - RTX 4070 - Win11 - Bạc

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 17" UHD Touch
  • CPU: i9-13900H
  • RAM: 16GB DDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: RTX 4070
  • Trọng lượng: 2.31 kg
So sánh chi tiết

Lenovo ThinkPad X1 Yoga Gen 7

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 14 inch WUXGA
  • CPU: Intel 12th
  • RAM: DDR5
  • SSD: 512GB trở lên
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics
  • Nặng: 1.38kg
So sánh chi tiết

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 14 inch WUXGA
  • CPU: intel 12th
  • RAM: DDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics
  • Nặng: 1.12 kg
So sánh chi tiết

LG Gram 2022 - 17Z90Q-G.AH76A5 - i7-1260P - 16GB - 512GB SSD - Win 11 - Grey

Giá: Liên hệ
  • Màn hình : 17" WQXGA
  • CPU: Intel 12th
  • RAM: 16 GB
  • SSD: 512 GB
  • VGA: Iris Xe
  • Nặng: 999gr
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne
Loại CPU AMD Ryzen™ 3 5300U
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 4MB Cache
Tốc độ CPU 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 3.8GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M2 PCIe NVMe
RAM 8GB
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon(TM) RX Vega 6 Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.0
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort Alt Mode/Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4b port
RJ45 1x Ethernet RJ-45
3.5mm Audio Jack 1x Global headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
Pin
Thông tin Pin 4 cell, 54Whr
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.44 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 321.3 x 212.8 x 17.9 mm
Sản phẩm tương tự