Bấm vào để xem ảnh phóng to

Dell Vostro 5320 i5-1240P - 8GB DDR5 - 256GB - Win11 - Titan Gray

Thương hiệu: Dell
Mã Sản phẩm: P156G001AGR
Giá: Liên hệ
Tùy chọn sản phẩm: Xám, 13.3", i5-1240P, 8GB, 256GB SSD, Intel Iris Xe, Win11 + Office, Fingerprint, Full HD+,
8GB
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3- inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình 60Hz, Non-Touch, AG, WVA, 300 nit, ComfortView Plus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB PCIe NVMe SSD
RAM 8GB (Onboard)
Loại RAM LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 4800MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wireless Card
Webcam FHD Camera 1080P@30FPS Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1 x USB Type-C Thunderbolt 4 ports with DisplayPort and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack 1 x Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 + Office Home & Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.30 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 296.68 x 213.50 x 14.35 - 15.65 cm
Pin
Thông tin Pin 4 cell 54Wh
Dell Vostro 5320 i5-1240P - 8GB DDR5 - 256GB - Win11 - Titan Gray
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Sản phẩm cùng tầm giá

Dell XPS 9730 - i9-13900H - 16GB DDR5 - 512GB - RTX 4070 - Win11 - Bạc

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 17" UHD Touch
  • CPU: i9-13900H
  • RAM: 16GB DDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: RTX 4070
  • Trọng lượng: 2.31 kg
So sánh chi tiết

Lenovo ThinkPad X1 Yoga Gen 7

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 14 inch WUXGA
  • CPU: Intel 12th
  • RAM: DDR5
  • SSD: 512GB trở lên
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics
  • Nặng: 1.38kg
So sánh chi tiết

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 14 inch WUXGA
  • CPU: intel 12th
  • RAM: DDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics
  • Nặng: 1.12 kg
So sánh chi tiết

LG Gram 2022 - 17Z90Q-G.AH76A5 - i7-1260P - 16GB - 512GB SSD - Win 11 - Grey

Giá: Liên hệ
  • Màn hình : 17" WQXGA
  • CPU: Intel 12th
  • RAM: 16 GB
  • SSD: 512 GB
  • VGA: Iris Xe
  • Nặng: 999gr
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3- inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình 60Hz, Non-Touch, AG, WVA, 300 nit, ComfortView Plus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB PCIe NVMe SSD
RAM 8GB (Onboard)
Loại RAM LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 4800MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wireless Card
Webcam FHD Camera 1080P@30FPS Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1 x USB Type-C Thunderbolt 4 ports with DisplayPort and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack 1 x Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 + Office Home & Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.30 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 296.68 x 213.50 x 14.35 - 15.65 cm
Pin
Thông tin Pin 4 cell 54Wh
Sản phẩm tương tự