Tổng quan |
Kích thước |
- 255×312×127 mm (with propellers)
- 178×232×127 mm (without propellers)
|
Trọng lượng |
~ 795 g |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode) |
Tốc độ cất cánh tối đa |
- M mode: No limit
- S mode: 15 m/s
- N mode: 8 m/s
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- M mode: No limit
- S mode: 10 m/s
- N mode: 5 m/s
|
Thời gian bay |
Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions) |
Thời gian lơ lửng |
Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions) |
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
16.8 km (measured while flying in windless conditions) |
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° to 40° C (14° to 104° F) |
Hệ thống định vị |
GPS+GLONASS+GALILEO |
Camera |
Cảm biến |
- 1/2.3” CMOS
- Effective pixels: 12 million
|
Lens |
- FOV: 150°
- 35mm Format Equivalent: 14.66 mm
- Aperture: f/2.8
- Focus Mode: Fixed Focus
- Focus Range: 0.6 m to ∞
|
ISO Range |
100-12800 |
Kích cỡ hình |
3840×2160 |
Chế độ chụp ảnh |
Single shot |
Video Bitrate |
120 Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
|
Định dạng Photo |
JPEG |
Định dạng Video |
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC) |
Loại thẻ hỗ trợ |
- Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
- SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
- SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
- SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
- SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
- SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
- Lexar 667x V30 128GB microSDXC
- Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
- Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
- Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
- Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
- Netac 256GB U3 A1 microSDXC
|
Mechanical Shutter Speed |
1/50-1/8000 s |
Kích cỡ Video |
- 4K: 3840×2160 at 50/60fps
- FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
|
Remote Controller |
Tần số vận hành |
- 2.400-2.4835 GHz
- 5.725-5.850 GHz
|
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC) |
Dung lượng pin |
- Thời lượng pin: ~ 9 giờ
- Thời gian sạc: ~2,5 giờ
|
Năng lượng truyền tín hiệu |
- 2.400-2.4835 GHz
- FCC: ≤ 28.5 dBm
- CE: ≤ 20 dBm
- SRRC: ≤ 20 dBm
- MIC: ≤ 20 dBm
- 5.725-5.850 GHz
- FCC: ≤ 31.5 dBm
- CE: ≤ 14 dBm
- SRRC: ≤ 19 dBm
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
Tilt: -50° to 58° |
Bộ ổn định |
Single-axis (tilt), electronic roll axis |
Tốc độ điều khiển tối đa |
60°/s |
Phạm vi điều khiển cơ học |
Tilt: -65° to 70° |
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
2000 mAh |
Voltage |
22.2 V |
Loại pin |
LiPo 6S |
Năng lượng |
44.4 Wh@0.5C |
Trọng lượng |
295 g |
Nhiệt độ khi sạc |
5° to 40° C (41° to 104° F) |