Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mavic Air 2 - Basic

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Giá: Liên hệ
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: Basic,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • 97.0 x 84.0 x 180.0 mm (đã gấp lại)
  • 253.0 x 77.0 x 183.0 mm (chưa gấp lại)
Trọng lượng 570 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 9 mph / 4 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 11.2 mph / 5 m/s
Thời gian bay 34 phút
Thời gian lơ lửng 33 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18.5 km
Nhiệt độ khi vận hành 0 to 40°C
Hệ thống định vị GPS, GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • ±0.33' / 0.1 m Vertical with Vision Positioning
  • ±1.64' / 0.5 m Vertical with GPS
  • ±0.33' / 0.1 m Horizontal with Vision Positioning
  • ±4.92' / 1.5 m Horizontal with GPS
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S Mode)
  • 20° (N Mode)
  • 35° (N Mode under strong wind)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S Mode)
  • 250°/s (N Mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2" CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP and 48 MP
Lens
  • FOV: 84°
  • Equivalent Focal Length: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video ISO Range: 100 to 6400
  • Photo (12 MP):
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-6400 (Manual)
  • Photo (48 MP):
  • 100-1600 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
Kích cỡ hình 48 MP 8000×6000 pixel
Chế độ chụp ảnh
  • Single: 12 MP and 48 MP
  • Burst: 12 MP, 3/5/7 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12MP, 3/5 Frames at 0.7EV Bias
  • Timed: 12 MP 2/3/5/7/10/15/20/30/60 seconds
  • SmartPhoto: Scene Recognition, HyperLight, and HDR
  • HDR Panorama:
  • Vertical (3×1): 3328×8000 pixels (Width×Height)
  • Wide (3×3): 8000×6144 pixels (Width×Height)
  • 180° Panorama (3×7): 8192×3500 pixels (Width×Height)
  • Sphere (3×8+1): 8192×4096 pixels (Width×Height)
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30/48/50/60 fps
  • 2.7K: 2688×1512 24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120/240 fps
  • 4K Ultra HD HDR: 3840×2160 24/25/30 fps
  • 2.7K HDR: 2688×1512 24/25/30 fps
  • FHD HDR: 1920×1080 24/25/30 fps
Video Bitrate 120 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32 and exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
  • 3840 x 2160p at 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4)
  • 2688 x 1512p at 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4)
  • 1920 x 1080p at 24/25/30/48/50/60/120/240 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4)
Loại thẻ hỗ trợ Supports a microSD with capacity of up to 256 GB
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.4 GHz (2.400 - 2.484)
  • 5.8 GHz (5.725 - 5.850)
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 10 km at 2.4 G
Nhiệt độ khi vận hành 0 to 40°C
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤26 dBm
Điện thế khi vận hành
  • 1200 mA@3.7V (Android)
  • 700 mA@ 3.7 V (iOS)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm
Video output port
  • 1 x Micro-USB
  • 1 x USB Type-C
  • 1 x Lightning
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Pitch: -135 to 45°
  • Roll: -45 to 45°
  • Yaw: -100 to 100°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn Downward, Forward, Backward
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 3500 mAh / 40.42 Wh
Voltage 3 S / 11.55 V
Loại pin Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Năng lượng 40.42 Wh
Trọng lượng 198 g
Nhiệt độ khi sạc 5 to 40°C
DJI Mavic Air 2 - Basic
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • 97.0 x 84.0 x 180.0 mm (đã gấp lại)
  • 253.0 x 77.0 x 183.0 mm (chưa gấp lại)
Trọng lượng 570 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 9 mph / 4 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 11.2 mph / 5 m/s
Thời gian bay 34 phút
Thời gian lơ lửng 33 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18.5 km
Nhiệt độ khi vận hành 0 to 40°C
Hệ thống định vị GPS, GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • ±0.33' / 0.1 m Vertical with Vision Positioning
  • ±1.64' / 0.5 m Vertical with GPS
  • ±0.33' / 0.1 m Horizontal with Vision Positioning
  • ±4.92' / 1.5 m Horizontal with GPS
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S Mode)
  • 20° (N Mode)
  • 35° (N Mode under strong wind)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S Mode)
  • 250°/s (N Mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2" CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP and 48 MP
Lens
  • FOV: 84°
  • Equivalent Focal Length: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video ISO Range: 100 to 6400
  • Photo (12 MP):
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-6400 (Manual)
  • Photo (48 MP):
  • 100-1600 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
Kích cỡ hình 48 MP 8000×6000 pixel
Chế độ chụp ảnh
  • Single: 12 MP and 48 MP
  • Burst: 12 MP, 3/5/7 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12MP, 3/5 Frames at 0.7EV Bias
  • Timed: 12 MP 2/3/5/7/10/15/20/30/60 seconds
  • SmartPhoto: Scene Recognition, HyperLight, and HDR
  • HDR Panorama:
  • Vertical (3×1): 3328×8000 pixels (Width×Height)
  • Wide (3×3): 8000×6144 pixels (Width×Height)
  • 180° Panorama (3×7): 8192×3500 pixels (Width×Height)
  • Sphere (3×8+1): 8192×4096 pixels (Width×Height)
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30/48/50/60 fps
  • 2.7K: 2688×1512 24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120/240 fps
  • 4K Ultra HD HDR: 3840×2160 24/25/30 fps
  • 2.7K HDR: 2688×1512 24/25/30 fps
  • FHD HDR: 1920×1080 24/25/30 fps
Video Bitrate 120 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32 and exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
  • 3840 x 2160p at 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4)
  • 2688 x 1512p at 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4)
  • 1920 x 1080p at 24/25/30/48/50/60/120/240 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4)
Loại thẻ hỗ trợ Supports a microSD with capacity of up to 256 GB
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.4 GHz (2.400 - 2.484)
  • 5.8 GHz (5.725 - 5.850)
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 10 km at 2.4 G
Nhiệt độ khi vận hành 0 to 40°C
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤26 dBm
Điện thế khi vận hành
  • 1200 mA@3.7V (Android)
  • 700 mA@ 3.7 V (iOS)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm
Video output port
  • 1 x Micro-USB
  • 1 x USB Type-C
  • 1 x Lightning
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Pitch: -135 to 45°
  • Roll: -45 to 45°
  • Yaw: -100 to 100°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn Downward, Forward, Backward
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 3500 mAh / 40.42 Wh
Voltage 3 S / 11.55 V
Loại pin Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Năng lượng 40.42 Wh
Trọng lượng 198 g
Nhiệt độ khi sạc 5 to 40°C
Sản phẩm tương tự