Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Air 2S - Basic

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Giá: Liên hệ
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: Basic,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • Folded:
  • 180 x 97 x 77 mm (length x width x height)
  • Unfolded:
  • 183 x 253 x 77 mm (length x width x height)
Trọng lượng 595 g
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Thời gian bay 31 phút (không gió)
Thời gian lơ lửng 30 phút (không gió)
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18.5 km
Nhiệt độ khi vận hành 0° to 40°C (32° to 104°F)
Hệ thống định vị GPS+GLONASS+GALILEO
Tần số vận hành
  • 2.4 GHz
  • 5.8 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤29 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S Mode)
  • Front: 30°, Back: 20°, Left: 35°, Right: 35° (N Mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S Mode)
  • 90°/s (N Mode)
  • 60°/s (C Mode)
Bộ nhớ trong 8 GB
Camera
Cảm biến
  • 1" CMOS
  • Effective Pixels: 20 MP; 2.4μm Pixel Size
Lens
  • FOV: 88°
  • 35 mm Format Equivalent: 22 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.6 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-6400 (Manual)
  • 10-Bit Dlog-M Video:
  • 100-800 (Auto)
  • 100-1600 (Manual)
  • Photo:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-12800 (Manual)
Kích cỡ hình
  • 20 MP
  • 5472×3648 (3:2)
  • 5472×3078 (16:9)
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot: 20 MP
  • Burst shooting: 20 MP (continuous burst)
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 bracketed frames at 0.7 EV bias
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60s
  • SmartPhoto (including HDR and HyperLight): 20 MP
  • HDR Panorama:
  • Vertical (3×1): 3328×8000 (width×height)
  • Wide-angle (3×3): 8000×6144 (width×height)
  • 180° (3×7): 8192×3500 (width×height)
  • Sphere (3×8+1): 8192×4096 (width×height)
  • JPEG/DNG (RAW)
Video Bitrate 150 Mbps (max)
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32/exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
  • MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
  • 5.4K: 5472×3078 @ 24/25/30 fps
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • 2.7K: 2688x1512 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120 fps
Loại thẻ hỗ trợ Supports a microSD card with a capacity of up to 256 GB.
Zoom kỹ thuật số
  • Tính năng zoom không khả dụng khi quay video 10-bit và video 120fps/s.
  • 4K/30fps:4x;
  • 2.7K/60fps:4x;
  • 2.7K/30fps:6x;
  • 1080p/60fps:6x;
  • 1080p/30fps:8x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành -10° to 40°C
Dung lượng pin khoảng 6 giờ sử dụng (4 giờ khi sạc cho điện thoại)
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤26 dBm
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao)
Hỗ trợ các kết nối điện thoại Lightning, Micro USB, USB-C
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển OcuSync 2.0
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0°(default); -90° to 24° (extended)
Khả năng chống rung ±0.01°
Bộ ổn định 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 45°
  • Roll: -45° to 45°
  • Pan: -100° to 100°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 3500 mAh
Voltage 11.55 V
Loại pin LiPo 3S
Năng lượng 40.42 Wh
Trọng lượng 198 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C
DJI Air 2S - Basic
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • Folded:
  • 180 x 97 x 77 mm (length x width x height)
  • Unfolded:
  • 183 x 253 x 77 mm (length x width x height)
Trọng lượng 595 g
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Thời gian bay 31 phút (không gió)
Thời gian lơ lửng 30 phút (không gió)
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18.5 km
Nhiệt độ khi vận hành 0° to 40°C (32° to 104°F)
Hệ thống định vị GPS+GLONASS+GALILEO
Tần số vận hành
  • 2.4 GHz
  • 5.8 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤29 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S Mode)
  • Front: 30°, Back: 20°, Left: 35°, Right: 35° (N Mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S Mode)
  • 90°/s (N Mode)
  • 60°/s (C Mode)
Bộ nhớ trong 8 GB
Camera
Cảm biến
  • 1" CMOS
  • Effective Pixels: 20 MP; 2.4μm Pixel Size
Lens
  • FOV: 88°
  • 35 mm Format Equivalent: 22 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.6 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-6400 (Manual)
  • 10-Bit Dlog-M Video:
  • 100-800 (Auto)
  • 100-1600 (Manual)
  • Photo:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-12800 (Manual)
Kích cỡ hình
  • 20 MP
  • 5472×3648 (3:2)
  • 5472×3078 (16:9)
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot: 20 MP
  • Burst shooting: 20 MP (continuous burst)
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 bracketed frames at 0.7 EV bias
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60s
  • SmartPhoto (including HDR and HyperLight): 20 MP
  • HDR Panorama:
  • Vertical (3×1): 3328×8000 (width×height)
  • Wide-angle (3×3): 8000×6144 (width×height)
  • 180° (3×7): 8192×3500 (width×height)
  • Sphere (3×8+1): 8192×4096 (width×height)
  • JPEG/DNG (RAW)
Video Bitrate 150 Mbps (max)
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32/exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
  • MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
  • 5.4K: 5472×3078 @ 24/25/30 fps
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • 2.7K: 2688x1512 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120 fps
Loại thẻ hỗ trợ Supports a microSD card with a capacity of up to 256 GB.
Zoom kỹ thuật số
  • Tính năng zoom không khả dụng khi quay video 10-bit và video 120fps/s.
  • 4K/30fps:4x;
  • 2.7K/60fps:4x;
  • 2.7K/30fps:6x;
  • 1080p/60fps:6x;
  • 1080p/30fps:8x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành -10° to 40°C
Dung lượng pin khoảng 6 giờ sử dụng (4 giờ khi sạc cho điện thoại)
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤26 dBm
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao)
Hỗ trợ các kết nối điện thoại Lightning, Micro USB, USB-C
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển OcuSync 2.0
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0°(default); -90° to 24° (extended)
Khả năng chống rung ±0.01°
Bộ ổn định 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 45°
  • Roll: -45° to 45°
  • Pan: -100° to 100°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 3500 mAh
Voltage 11.55 V
Loại pin LiPo 3S
Năng lượng 40.42 Wh
Trọng lượng 198 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C
Sản phẩm tương tự