Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mavic Air Đỏ - Basic

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Hàng chính hãng USA bảo hành 12 tháng với thân máy và 06 tháng với động cơ
Tùy chọn sản phẩm:
Nguyên hộp
Nguyên hộp
Basic : máy bay + remote + hop dung + bảo vệ cánh + 1 pin . Combo : máy bay + remote + 3 pin + bảo vệ cánh + túi xách + HUB sạc 3 pin + adaptor biến pin thành sạc dự phòng
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

DJI Mavic Air là mẫu flycam mới nhất vừa được DJI giới thiệu, mang trong mình nhiều nâng cấp và cải tiến đáng giá. Mavic Air được đánh là sự kết hợp hoàn hảo của 2 mẫu flycam hot nhất của DJI. Sở hữu kiểu dáng nhỏ gọn của Spark kết hợp khả năng gấp gọn cánh tiện của Mavic Pro, Mavic Air hứa hẹn sẽ là chiếc flycam du lịch được nhiều người săn đón trong thời gian tới.

Thiết kế nhỏ gọn trong lòng bàn tay

DJI MAVIC AIR 7

Dji Mavic Air nhắm đến phân khúc người dùng thường xuyên đi du lịch, cần một thiết bị flycam có thiết kế nhỏ gọn để dễ dàng di chuyển. Với kích thước khi gập gọn tương đương với một chiếc điện thoại, bạn hoàn toàn có thể cho vào túi áo, quần và mang theo đi bất cứ đâu mà không gặp trở ngại nào.

Điều khiển từ xa có thể gập lại dễ dàng

DJI MAVIC AIR 6

Đi kèm với Mavic Air, hãng trang bị thêm bộ điều khiển từ xa chuyên dụng có thể gập gọn lại nhanh chóng. Ngoài ra, DJI còn thiết kế thêm giá giữ điện thoại hỗ trợ người dùng thuận hiện trong quá trình điều khiển thiết bị.

Công nghệ chống rung 3 trục

DJI MAVIC AIR 5

Một điểm nâng cấp đáng giá trên Mavic Air đó chính là hệ thống chống rung 3 trục, giúp giảm phạm vi dao động góc máy của nó giảm xuống còn 0,005°, hạn chế tối đa rung lắc, tăng cường chất lượng hình ảnh khi chụp và quay video.

Hỗ trợ quay video 4K 

DJI MAVIC AIR 4

Khả năng ghi hình của Mavic Air cũng hết sức ấn tượng, máy hỗ trợ quay video chất lượng 4K ở tốc độ 30fps với bitrate 100 Mbps. Bên cạnh đó, nó còn có thể quay video slow-motion 120fps với chất lượng Full HD.

Công nghệ ActiveTrack

DJI MAVIC AIR 3

ActiveTrack cho phép theo dõi đến 16 đối tượng cùng một lúc. Với khả năng theo dõi chính xác cùng tốc độ bắt nét nhanh, công nghệ ActiveTrack sẽ cho phép thiết bị theo sát các chủ thể ngay cả khi họ đang chạy, nhảy hay đi xe đạp.

Trải nghiệm hình ảnh HDR sống động

DJI MAVIC AIR 1

Với thuật toán HDR mới trên Mavic Air giúp bạn có thể dễ dàng thiết lập chế độ phơi sáng thích hợp tùy theo điều kiện ánh sáng. Các vùng quá sáng hoặc tối sẽ được xử lý để chuyển đổi một cách tự nhiên nhất, đồng thời tăng tốc DSP hỗ trợ chụp hình hiệu quả hơn.

Thoải mái lưu trữ với bộ nhớ trong 8GB

DJI MAVIC AIR 2

Mavic Air được tích hợp bộ nhớ trong 8 GB, cho phép cho phép bạn lưu ảnh và video trực tiếp trên máy bay. Ngoài ra, thiết bị cũng hỗ trợ thêm thẻ nhớ ngoài giúp gia tăng không gian lưu trữ. Khả năng truyền dữ liệu trên Mavic Air cũng được tối ưu đáng kể, bạn có thể chuyển dữ liệu nhanh chóng thông qua cổng USB 3.0.

Công nghệ Flight Autonomy 2.0

dji mavic air 7

DJI Mavic Air được trang bị công nghệ Flight Autonomy 2.0 mới nhất do chính hãng tự nghiện cứu và phát triển. Đây là công nghệ lái tự động, sử dụng hệ thống cảm biến bao gồm một camera chính được cố định bằng gimbal 3 trục, cảm biến kép phía trước, hệ thống chuyển tiếp phía sau và hệ thống cảm biến hồng ngoại bên dưới. Nhiệm vụ của hệ thống cảm biến này là thu thập và truyền thông tin từ môi trường xung quanh với bộ xử lý hiệu suất cao nhằm tăng hiệu suất bay. Hệ thống cảm biến hiện đại này kết hợp cùng hệ thống cảm biến tránh va chạm (APAS) sẽ giúp thiết bị tạo dựng lên được hình ảnh 3D của những vật thể xung quanh để dễ dàng di chuyển linh hoạt hơn.

Tổng quan
Kích thước
  • Khi gấp cánh:
  • 168×83×49 mm (L×W×H)
  • Khi mở cánh:
  • 168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng 430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • 68.4 kph (S - mode)
  • 28.8 kph (P - mode)
  • 28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 4 m/s (S - mode)
  • 2 m/s (P - mode)
  • 2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3 m/s (S - mode[)
  • 1.5 m/s (P - mode)
  • 1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay 21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng 20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 10km
Nhiệt độ khi vận hành 0°C - 40°C
Hệ thống định vị GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Ngang:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • FCC: ≤28 dBm
  • CE: ≤19 dBm
  • SRRC: ≤19 dBm
  • MIC: ≤19 dBm
  • 5.725 - 5.850 GHz
  • FCC: ≤31 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S - mode)
  • 15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S - mode)
  • 250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 85°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
  • Photo:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
  • 4:3: 4056×3040
  • 16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot
  • HDR
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
  • HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ microSD
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Trục xoay : -100° to 22°
  • Trục ngang : -12° to 12°
  • Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung 3 trục
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • Remote Controller:
  • 720p@30fps
  • Smart Device:
  • 720p@30fps
  • DJI Goggles:
  • 720p@30fps
Độ trễ 170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v9.0 or later
  • Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2375 mAh
Voltage 11.55 V
Loại pin LiPo 3S
Năng lượng 27.43 Wh
Trọng lượng 140 g
Nhiệt độ khi sạc 5℃ - 40℃
DJI Mavic Air Đỏ - Basic
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • Khi gấp cánh:
  • 168×83×49 mm (L×W×H)
  • Khi mở cánh:
  • 168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng 430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • 68.4 kph (S - mode)
  • 28.8 kph (P - mode)
  • 28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 4 m/s (S - mode)
  • 2 m/s (P - mode)
  • 2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3 m/s (S - mode[)
  • 1.5 m/s (P - mode)
  • 1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay 21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng 20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 10km
Nhiệt độ khi vận hành 0°C - 40°C
Hệ thống định vị GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Ngang:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • FCC: ≤28 dBm
  • CE: ≤19 dBm
  • SRRC: ≤19 dBm
  • MIC: ≤19 dBm
  • 5.725 - 5.850 GHz
  • FCC: ≤31 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S - mode)
  • 15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S - mode)
  • 250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 85°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
  • Photo:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
  • 4:3: 4056×3040
  • 16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot
  • HDR
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
  • HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ microSD
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Trục xoay : -100° to 22°
  • Trục ngang : -12° to 12°
  • Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung 3 trục
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • Remote Controller:
  • 720p@30fps
  • Smart Device:
  • 720p@30fps
  • DJI Goggles:
  • 720p@30fps
Độ trễ 170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v9.0 or later
  • Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2375 mAh
Voltage 11.55 V
Loại pin LiPo 3S
Năng lượng 27.43 Wh
Trọng lượng 140 g
Nhiệt độ khi sạc 5℃ - 40℃
Sản phẩm tương tự