Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Pocket 2 - Basic

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Cảm biến
Loại cảm biến 1-Chip 1/1.7" CMOS
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng) 64 MP
Số lượng điểm ảnh (Tổng) 64 MP (Photo)
Ống kính
Loại ống kính FOV 93° f/1.8
Số F ( Khẩu độ tối đa ) f/1.8
Tiêu cự 20mm
Phạm vi lấy nét ( Từ mặt trước ống kính ) Wide: 93°
Tổng quan
Kích thước 124.7 x 38.1 x 30.0 mm
Trọng lượng 117 g
Thẻ nhớ hỗ trợ
  • Max 256 GB SDHC/SDXC UHS-I Speed Grade 1 or UHS-I Speed Grade 3 microSD
  • The following microSD cards are recommended:
  • Samsung EVO Plus 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Samsung Pro 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Samsung Pro Endurance 64GB UHS-I Speed Grade 1 microSDXC,
  • Samsung Evo Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme 16/32GB UHS-I Speed Grade 3 microSDHC,
  • SanDisk Extreme Plus 128GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme Pro 64GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC.
Loại pin
  • Rechargeable Lithium-Ion Polymer Battery Pack
  • 7.7-8.8 VDC
  • 875 mAh
Thời lượng pin
  • Thời gian vận hành: ~140 phút
  • Thời gian sạc: ~73 phút
Video
Độ phân giải
  • 4K Ultra HD: 3840 x 2160p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
  • 2.7K: 2720 x 1530p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s H.264/AVC, MPEG-4)
  • FHD: 1920 x 1080p at 24/25/30/48/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
ISO 100 đến 6400
Định dạng video hỗ trợ MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Photo
Chế độ chụp liên tục
  • Single Shot: 16 MP, 64 MP
  • Countdown: 3, 5, 7 s
  • Panorama: 3×3, 180°
ISO 100 đến 6400
Định dạng hình ảnh hỗ trợ JPEG/DNG
Kết nối
Wi-Fi®
Gimbal
Bộ ổn định 3 trục
Phạm vi điều khiển
  • Pan: -230° to +70°
  • Tilt: -100° to +50°
  • Roll: ±45°
Phạm vi cơ học
  • Pan: -250° to +90°
  • Tilt: -180° to +70°
  • Roll: ±90°
Tốc độ điều khiển tối đa 120°/s
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật
Cảm biến
Loại cảm biến 1-Chip 1/1.7" CMOS
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng) 64 MP
Số lượng điểm ảnh (Tổng) 64 MP (Photo)
Ống kính
Loại ống kính FOV 93° f/1.8
Số F ( Khẩu độ tối đa ) f/1.8
Tiêu cự 20mm
Phạm vi lấy nét ( Từ mặt trước ống kính ) Wide: 93°
Tổng quan
Kích thước 124.7 x 38.1 x 30.0 mm
Trọng lượng 117 g
Thẻ nhớ hỗ trợ
  • Max 256 GB SDHC/SDXC UHS-I Speed Grade 1 or UHS-I Speed Grade 3 microSD
  • The following microSD cards are recommended:
  • Samsung EVO Plus 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Samsung Pro 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Samsung Pro Endurance 64GB UHS-I Speed Grade 1 microSDXC,
  • Samsung Evo Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme 16/32GB UHS-I Speed Grade 3 microSDHC,
  • SanDisk Extreme Plus 128GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme Pro 64GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC.
Loại pin
  • Rechargeable Lithium-Ion Polymer Battery Pack
  • 7.7-8.8 VDC
  • 875 mAh
Thời lượng pin
  • Thời gian vận hành: ~140 phút
  • Thời gian sạc: ~73 phút
Video
Độ phân giải
  • 4K Ultra HD: 3840 x 2160p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
  • 2.7K: 2720 x 1530p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s H.264/AVC, MPEG-4)
  • FHD: 1920 x 1080p at 24/25/30/48/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
ISO 100 đến 6400
Định dạng video hỗ trợ MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Photo
Chế độ chụp liên tục
  • Single Shot: 16 MP, 64 MP
  • Countdown: 3, 5, 7 s
  • Panorama: 3×3, 180°
ISO 100 đến 6400
Định dạng hình ảnh hỗ trợ JPEG/DNG
Kết nối
Wi-Fi®
Gimbal
Bộ ổn định 3 trục
Phạm vi điều khiển
  • Pan: -230° to +70°
  • Tilt: -100° to +50°
  • Roll: ±45°
Phạm vi cơ học
  • Pan: -250° to +90°
  • Tilt: -180° to +70°
  • Roll: ±90°
Tốc độ điều khiển tối đa 120°/s
Sản phẩm tương tự