Tổng quan |
Kích thước |
13.8" / 350 mm (without propellers) |
Trọng lượng |
1.4 kg (with propellers and battery) |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
- S-Mode: 45 mph (72 km/h)
- A-Mode: 36 mph (58 km/h)
- P-Mode: 31 mph (50 km/h)
|
Tốc độ cất cánh tối đa |
- S-Mode: 19.7 ft/s (6 m/s)
- P-Mode: 16.4 ft/s (5 m/s)
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- S-Mode: 13.1 ft/s (4 m/s)
- P-Mode: 9.8 ft/s (3 m/s)
|
Thời gian bay |
Lên tới 30 phút |
Nhiệt độ khi vận hành |
32 to 104°F / 0 to 40°C |
Hệ thống định vị |
|
Độ chính xách khi lơ lửng |
- Vertical:
- Vision Positioning: ±0.3' / 0.1 m
- GPS Positioning: ±1.6' / 0.5 m
- Horizontal:
- Vision Positioning: ±1' / 0.3 m
- GPS Positioning: ±4.9' / 1.5 m
|
Camera |
Cảm biến |
1" CMOS |
Lens |
- FOV (Field of View): 84°
- Focal Length: 8.8 mm / 24 mm (35 mm format equivalent)
- Aperture: f/2.8 - f/11
- Focus Distance (Auto Focus): 3.3' (1 m) to ∞
|
ISO Range |
- Video: 100 to 3200 (Auto); 100 to 6400 (Manual)
- Photo: 100 to 3200 (Auto); 100 to 12800 (Manual)
|
Electronic Shutter Speed |
Electronic Shutter:8 to 1/8000 second |
Kích cỡ hình |
- 3:2 Aspect Ratio: 5472 x 3648
- 4:3 Aspect Ratio: 4864 x 3648
- 16:9 Aspect Ratio: 5472 x 3078
|
Chế độ chụp ảnh |
- Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
- Interval: 2/3/5/7/10/15/30/60 second
|
Chế độ quay Video |
- H.265:
- DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
- UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
- 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 65 Mbps
- 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 80 Mbps
- Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 50 Mbps
- Full HD (1920 x 1080): 48/50/60p at 65 Mbps
- 720p (1280 x 720): 48/50/60p at 35 Mbps
- H.264:
- DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
- UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
- 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 80 Mbps
- 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 100 Mbps
- Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 60 Mbps
- Full HD (1920 x 1080): 48/50/60/120p at 80 Mbps
- 720p (1280 x 720): 24/25/30p at 30 Mbps
- 720p (1280 x 720): 48/50/60/120p at 45 Mbps
|
Video Bitrate |
100 Mbps |
Định dạng Photo |
- JPEG
- DNG (raw)
- JPEG and raw
|
Định dạng Video |
MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265) |
Loại thẻ hỗ trợ |
- type: microSDHC/SDXC card up to 128 GB Format: FAT32 / exFAT
- Supported File Systems: FAT32 (up to 32 GB); exFAT (over 32 GB)
|
Nhiệt độ khi vận hành |
32 to 104°F / 0 to 40°C |
Mechanical Shutter Speed |
8 to 1/2000 second |
Remote Controller |
Tần số vận hành |
- 2.400 to 2.483 GHz
- 5.725 to 5.850 GHz
|
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
7 km |
Nhiệt độ khi vận hành |
0 to 40°C |
Dung lượng pin |
- Type: Built-in
- Chemistry: Lithium-ion polymer (LiPo)
- Capacity: 6000 mAh
- Configuration: 2S
|
Năng lượng truyền tín hiệu |
- 2.4 GHz: 23 dBm
- 5.8 GHz: 30 dBm
|
Điện thế khi vận hành |
1.2 A at 7.4 V |
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
Màn hình tích hợp : Size: 5.5" Resolution: 1920 x 1080 |
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
- Pitch: -90° to +30°
- Pitch: 90°/second
- ±0.03°
|
Khả năng chống rung |
3 trục (pitch, roll, yaw) |
Hệ thống tầm nhìn |
Hệ thống tầm nhìn |
|
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật |
2 to 98' / 0.7 to 30 m |
Môi trường vận hành |
Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux |
Quãng tốc độ |
50km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất |
Quãng độ cao |
0 - 10m |
Khoảng cách vận hành |
0 - 10m |
Ứng dụng / Live View |
Ứng dụng điện thoại |
DJI GO 4 |
Chất lượng Live View |
720P @ 30fps |
Độ trễ |
- Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device)
- Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms
|
Tần số Live-view |
2.4 GHz ISM, 5.8 GHz ISM |
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
5870 mAh / 89.2 Wh |
Voltage |
15.2 V |
Loại pin |
Lithium-ion (LiPo) |
Năng lượng |
100 W |
Trọng lượng |
468 g |
Nhiệt độ khi sạc |
14 to 104°F / -10 to 40°C |
Hệ thống cảm biến 3D |
Khoản cách phát hiện vật cản |
- 0.2 to 7 m
- Tầm nhìn : Horizontal: ±35° / Vertical: ±10°
|
Môi trường vận hành |
Bề mặt với ít vật liệu phản quang , và độ phản quan > 8% |
Tần số đo |
10 Hz |
FOV |
70° (Horizontal), ±10° (Vertical) |