Tổng quan |
Kích thước |
350 mm |
Trọng lượng |
1388 g |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
- S-mode: 45 mph (72 kph)
- A-mode: 36 mph (58 kph)
- P-mode: 31 mph (50 kph)
|
Tốc độ cất cánh tối đa |
- S-mode: 6 m/s
- P-mode: 5 m/s
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- S-mode: 4 m/s
- P-mode: 3 m/s
|
Nhiệt độ khi vận hành |
0° to 40°C |
Hệ thống định vị |
GPS/GLONASS |
Độ chính xách khi lơ lửng |
- Vertical:
- ±0.1 m (with Vision Positioning)
- ±0.5 m (with GPS Positioning)
- Horizontal:
- ±0.3 m (with Vision Positioning)
- ±1.5 m (with GPS Positioning)
|
Khả năng nghiêng tối đa |
- S-mode: 42°
- A-mode: 35°
- P-mode: 25°
|
Tốc độ bay góc tối đa |
- S-mode: 250°/s
- A-mode: 150°/s
|
Camera |
Cảm biến |
- 1’’ CMOS
- Độ phân giải : 20MP
|
Lens |
FOV 84° 8.8 mm/24 mm (35 mm format equivalent) f/2.8 - f/11 auto focus at 1 m - ∞ |
ISO Range |
- Video:
- 100 - 3200 (Auto)
- 100 - 6400 (Manual)
- Photo:
- 100 - 3200 (Auto)
- 100- 12800 (Manual)
|
Electronic Shutter Speed |
8 - 1/8000 s |
Kích cỡ hình |
- 3:2 Aspect Ratio: 5472 × 3648
- 4:3 Aspect Ratio: 4864 × 3648
- 16:9 Aspect Ratio: 5472 × 3078
|
Chế độ chụp ảnh |
- Single Shot
- Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
- Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
|
Chế độ quay Video |
- H.265
- C4K:4096×2160 24/25/30p @100Mbps
- 4K:3840×2160 24/25/30p @100Mbps
- 2.7K:2720×1530 24/25/30p @65Mbps
- 2.7K:2720×1530 48/50/60p @80Mbps
- FHD:1920×1080 24/25/30p @50Mbps
- FHD:1920×1080 48/50/60p @65Mbps
- FHD:1920×1080 120p @100Mbps
- HD:1280×720 24/25/30p @25Mbps
- HD:1280×720 48/50/60p @35Mbps
- HD:1280×720 120p @60Mbps
- H.264
- C4K:4096×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps
- 4K:3840×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps
- 2.7K:2720×1530 24/25/30p @80Mbps
- 2.7K:2720×1530 48/50/60p @100Mbps
- FHD:1920×1080 24/25/30p @60Mbps
- FHD:1920×1080 48/50/60 @80Mbps
- FHD:1920×1080 120p @100Mbps
- HD:1280×720 24/25/30p @30Mbps
- HD:1280×720 48/50/60p @45Mbps
- HD:1280×720 120p @80Mbps
|
Video Bitrate |
100 Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
FAT32 (≤32 GB); exFAT (>32 GB) |
Định dạng Photo |
JPEG, DNG (RAW), JPEG + DNG |
Định dạng Video |
MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265) |
Loại thẻ hỗ trợ |
Micro SD tối đa 128GB |
Nhiệt độ khi vận hành |
0° to 40°C |
Mechanical Shutter Speed |
8 - 1/2000 s |
Kích cỡ Video |
- 4096×2160(4096×2160 24/25/30/48/50p)
- 3840×2160(3840×2160 24/25/30/48/50/60p)
- 2720×1530(2720×1530 24/25/30/48/50/60p)
- 1920×1080(1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p)
- 1280×720(1280×720 24/25/30/48/50/60/120p)
|
Remote Controller |
Tần số vận hành |
- 2.400 - 2.483 GHz
- 5.725 - 5.825 GHz
|
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
- 2.400 - 2.483 GHz (Unobstructed, free of interference)
- FCC: 4.3 mi (7 km)
- CE: 2.2 mi (3.5 km)
- SRRC: 2.5 mi (4 km)
- 5.725 - 5.825 GHz (Unobstructed, free of interference)
- FCC: 4.3 mi (7 km)
- CE: 1.2 mi (2 km)
- SRRC: 3.1 mi (5 km)
|
Nhiệt độ khi vận hành |
0° to 40°C |
Dung lượng pin |
6000 mAh LiPo 2S |
Năng lượng truyền tín hiệu |
- 2.400 - 2.483 GHz
- FCC: 26 dBm
- CE: 17 dBm
- SRRC: 20 dBm
- MIC: 17 dBm
- 5.725 - 5.825 GHz
- FCC: 28 dBm
- CE: 14 dBm
- SRRC: 20 dBm
- MIC: -
|
Điện thế khi vận hành |
1.2 A@7.4 V |
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
- GL300E: Built-in display device (5.5 inch screen, 1920×1080, 1000 cd/m2, Android system, 4 GB RAM+16 GB ROM)
- GL300F: Tablets and smart phones
|
Video output port |
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
- Pitch: -90° to +30°
- Tốc độ : Pitch: 90°/s
- Độ chính xác : ±0.02°
|
Khả năng chống rung |
3-axis (pitch, roll, yaw) |
Hệ thống tầm nhìn |
Hệ thống tầm nhìn |
- Forward Vision System
- Backward Vision System
- Downward Vision System
|
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật |
0.7 - 30 m |
Môi trường vận hành |
Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux |
Quãng tốc độ |
50km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất |
Quãng độ cao |
0 - 10 m |
Khoảng cách vận hành |
0 - 10 m |
FOV |
- Forward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical)
- Backward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical)
- Downward: 70°(Front and Rear), 50°(Left and Right)
|
Tần số đo |
- Forward: 10 Hz
- Backward: 10 Hz
- Downward: 20 Hz
|
Ứng dụng / Live View |
Ứng dụng điện thoại |
DJI GO 4 |
Chất lượng Live View |
720P @ 30fps |
Độ trễ |
- Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device)
- Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
- iOS 9.0 or later
- Android 4.4.0 or later
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
5870 mAh |
Voltage |
15.2 V |
Loại pin |
LiPo 4S |
Năng lượng |
89.2 Wh |
Trọng lượng |
468 g |
Nhiệt độ khi sạc |
41° to 104°F (5° to 40°C) |
Hệ thống cảm biến 3D |
Khoản cách phát hiện vật cản |
0.2 - 7 m |
Môi trường vận hành |
Môi trường phản chiếu > 8%( Tường , cây,người....) |
Tần số đo |
10 Hz |
FOV |
70° (Horizontal), ±10° (Vertical) |