Bấm vào để xem ảnh phóng to

FiiO M15

Thương hiệu: FIIO
Mã Sản phẩm:
Giá: Liên hệ
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Chip sử dụng Exynos 7872 14nm 2GHz (A73×2), 1.6GHz (A53×4)
Dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Micro SD (TF card), Hidden TF slot, hỗ trợ tối đa lên đến 2TB
Màn hình
  • 5.15-in 1440×720 IPS Hi-Res incell screen
  • 10-finger multi-touch
  • 16.7 triệu màu
  • 312 ppi
Kích thước 134 x 75 x 18mm
Nút bấm Physical button + analog potentiometer volume knob + HOLD lock switch + touch screen
Cân nặng 307g
Hiệu năng âm thanh
DAC AK4499EQ×2
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR )
  • ≥121dB
  • ≥119dB (Over-ear Headphone mode)
Tần số đáp ứng 20Hz~90kHz (-3dB)
THD+N <0.0004% (1kHz/10kΩ)
Công suất nguồn ra QC2.0/MTK PE quick charger, PD2.0 charger, DC 12V/1.5A recommended
Trở kháng nguồn ra
  • 16~150Ω (3.5mm headphone output)
  • 16~600Ω (2.5mm+4.4mm balanced output)
Chuẩn kết nối
Wi-Fi 2.4GHz/5GHz
Bluetooth® v5.0 SBC/AAC/aptX LL/aptX HD/LDAC
Earphone Jack ( 3.5mm )
Balance Audio Port ( 2.5mm )
Line-out ( 3.5mm ) 3.5mm port (shared PO), 384kHz-32bit/DSD128
Balance Line-out Port 4.4mm balanced headphone jack
USB Type-C TYPE C Two-way USB2.0
Định dạng hỗ trợ
DSD DSD64/128/256 (“.iso”,“.dsf”,“.dff”), DST iSO
APE
  • APE FAST/High/Normal: 384kHz/24bit (MAX)
  • APE Extra High: 192kHz/24bit (MAX)
  • APE Insane: 96kHz/24bit (MAX)
FLAC 384kHz/32bit (MAX)
WAV 384kHz/32bit (MAX)
AIFF 384kHz/32bit (MAX)
WMA WMA, WMA LOSSLESS: 96kHz/24bit (MAX)
AAC
OGG
MP3
DXD 352.8K/24bit
Apple Lossless 384kHz/32bit (MAX)
FiiO M15
Giá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Chip sử dụng Exynos 7872 14nm 2GHz (A73×2), 1.6GHz (A53×4)
Dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Micro SD (TF card), Hidden TF slot, hỗ trợ tối đa lên đến 2TB
Màn hình
  • 5.15-in 1440×720 IPS Hi-Res incell screen
  • 10-finger multi-touch
  • 16.7 triệu màu
  • 312 ppi
Kích thước 134 x 75 x 18mm
Nút bấm Physical button + analog potentiometer volume knob + HOLD lock switch + touch screen
Cân nặng 307g
Hiệu năng âm thanh
DAC AK4499EQ×2
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR )
  • ≥121dB
  • ≥119dB (Over-ear Headphone mode)
Tần số đáp ứng 20Hz~90kHz (-3dB)
THD+N <0.0004% (1kHz/10kΩ)
Công suất nguồn ra QC2.0/MTK PE quick charger, PD2.0 charger, DC 12V/1.5A recommended
Trở kháng nguồn ra
  • 16~150Ω (3.5mm headphone output)
  • 16~600Ω (2.5mm+4.4mm balanced output)
Chuẩn kết nối
Wi-Fi 2.4GHz/5GHz
Bluetooth® v5.0 SBC/AAC/aptX LL/aptX HD/LDAC
Earphone Jack ( 3.5mm )
Balance Audio Port ( 2.5mm )
Line-out ( 3.5mm ) 3.5mm port (shared PO), 384kHz-32bit/DSD128
Balance Line-out Port 4.4mm balanced headphone jack
USB Type-C TYPE C Two-way USB2.0
Định dạng hỗ trợ
DSD DSD64/128/256 (“.iso”,“.dsf”,“.dff”), DST iSO
APE
  • APE FAST/High/Normal: 384kHz/24bit (MAX)
  • APE Extra High: 192kHz/24bit (MAX)
  • APE Insane: 96kHz/24bit (MAX)
FLAC 384kHz/32bit (MAX)
WAV 384kHz/32bit (MAX)
AIFF 384kHz/32bit (MAX)
WMA WMA, WMA LOSSLESS: 96kHz/24bit (MAX)
AAC
OGG
MP3
DXD 352.8K/24bit
Apple Lossless 384kHz/32bit (MAX)
Sản phẩm tương tự