Tổng quan |
Chip sử dụng |
Exynos 7872 14nm 2GHz (A73×2), 1.6GHz (A53×4) |
Dung lượng bộ nhớ |
- Bộ nhớ trong: 64 GB
- Micro SD (TF card), Hidden TF slot, hỗ trợ tối đa lên đến 2TB
|
Màn hình |
- 5.15-in 1440×720 IPS Hi-Res incell screen
- 10-finger multi-touch
- 16.7 triệu màu
- 312 ppi
|
Kích thước |
134 x 75 x 18mm |
Nút bấm |
Physical button + analog potentiometer volume knob + HOLD lock switch + touch screen |
Cân nặng |
307g |
Hiệu năng âm thanh |
DAC |
AK4499EQ×2 |
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR ) |
- ≥121dB
- ≥119dB (Over-ear Headphone mode)
|
Tần số đáp ứng |
20Hz~90kHz (-3dB) |
THD+N |
<0.0004% (1kHz/10kΩ) |
Công suất nguồn ra |
QC2.0/MTK PE quick charger, PD2.0 charger, DC 12V/1.5A recommended |
Trở kháng nguồn ra |
- 16~150Ω (3.5mm headphone output)
- 16~600Ω (2.5mm+4.4mm balanced output)
|
Chuẩn kết nối |
Wi-Fi |
2.4GHz/5GHz |
Bluetooth® |
v5.0 SBC/AAC/aptX LL/aptX HD/LDAC |
Earphone Jack ( 3.5mm ) |
|
Balance Audio Port ( 2.5mm ) |
|
Line-out ( 3.5mm ) |
3.5mm port (shared PO), 384kHz-32bit/DSD128 |
Balance Line-out Port |
4.4mm balanced headphone jack |
USB Type-C |
TYPE C Two-way USB2.0 |
Định dạng hỗ trợ |
DSD |
DSD64/128/256 (“.iso”,“.dsf”,“.dff”), DST iSO |
APE |
- APE FAST/High/Normal: 384kHz/24bit (MAX)
- APE Extra High: 192kHz/24bit (MAX)
- APE Insane: 96kHz/24bit (MAX)
|
FLAC |
384kHz/32bit (MAX) |
WAV |
384kHz/32bit (MAX) |
AIFF |
384kHz/32bit (MAX) |
WMA |
WMA, WMA LOSSLESS: 96kHz/24bit (MAX) |
AAC |
|
OGG |
|
MP3 |
|
DXD |
352.8K/24bit |
Apple Lossless |
384kHz/32bit (MAX) |