Tổng quan |
Màn hình |
Màn hình 1.04 inch, tấm nền AMOLED màu |
Loại dây |
- Silicone:
- - Cổ tay Nhỏ: 138-180 (mm).
- - Cố tay Lớn: 180-221 (mm).
|
Hệ điều hành |
Fitbit OS |
Tương thích |
Apple iOS 12.2, Android OS 8.0 trở lên |
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
NFC payments |
|
Mặt kính |
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Chất liệu thân máy |
thép không gỉ |
Chất liệu dây đeo |
- Silicone:
- - Cổ tay Nhỏ: 138-180 (mm).
- - Cố tay Lớn: 180-221 (mm).
|
Kích thước vật lý |
36.7 x 22.7 x 11.2 (mm) |
Trọng lượng |
28 (g) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
326ppi |
Pin |
- 7 ngày ở chế độ đồng hồ thông minh
- Thời gian sạc 2 giờ.
- Hỗ trợ sạc nhanh 10 phút cho 20% pin.
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
- - 7 Ngày dữ liệu chi tiết.
- - 30 Ngày dữ liệu hoạt động bình thường.
|
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
Không |
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
Cảm biến SpO2 |
|
Cảm biến nhiệt độ thiết bị Là cảm biến đo nhiệt độ thay đổi dựa trên bề mặt da tay của người đeo
|
|
GPS |
|
Tính năng |
Loa ngoài |
Không |
Microphone |
Không |
Theo dõi giấc ngủ |
có (nâng cao) |
Theo dõi bước chân |
|
Thông báo |
|
Hướng dẫn thở |
|
SmartTrack™ |
|
Mức độ thể chất ( Cardio Fitness ) |
|
VO2 Max |
|
Active Zone Minutes Vùng hoạt động theo phút
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
Kết nối |
WI-FI |
|
Bluetooth |
Bluetooth v4.0 |
GPS ; Glonass |
|