Tổng quan |
Bộ nhớ trong |
1 GB |
Mặt kính |
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
gốm |
QuickFit™ |
có (22 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
Kích thước vật lý |
47 x 47 x 14.8 mm |
Trọng lượng |
61 g |
Màn hình cảm ứng |
|
Màn hình hiển thị |
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
260 x 260 px |
Pin |
- Chế độ SmartWatch: ~ 14 ngày
- Chế độ GPS: ~ 20 giờ
|
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Cảm biến |
Pulse Ox
|
|
GPS |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Kết nối |
Bluetooth® Smart và ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Garmin Pay™ |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ vài phút để tắt nhắc nhở
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength, Cardio, Treadmill and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Walking, Yoga |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Physio TrueUp Tính năng này cho phép thiết bị của bạn hiển thị chính xác hơn trạng thái tập luyện và tình trạng thể chất của bạn vì nó tính cả các hoạt động được thực hiện trên các thiết bị khác.
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) Automatic club tracking compatible (requires accessory)
|
|
Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf) |
|
Virtual Caddie Tính năng này sẽ sử dụng dữ liệu đánh bóng của bạn từ các vòng trước cùng với độ cao, mức gió, bố cục lỗ để quyết định gậy nào bạn nên sử dụng và nơi bạn nên nhắm vào ở lần đánh tiếp theo. Nó giống như bạn có một người hỗ trợ riêng cho chính mình vậy.
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
Garmin AutoShot™ |
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
Khóa các mục tiêu nguy hiểm |
|
PinPointer |
|
Khoảng Cách Playslike |
|
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng |
|
Tính điểm Handicap |
|
SwingTempo Khi bắt đầu vào việc đánh golf thì SwingTempo sẽ là một ứng dụng cực kì hữu ích. SwingTempo sẽ giúp bạn có một nhịp điệu ổn định và cần thiết nhất cho một đường bóng chất lượng cao. SwingTempo không chỉ đo tỷ lệ, nhịp điệu của backswing và downswing khi bạn chơi mà còn có thể hướng dẫn bạn sử dụng âm thanh để hoàn thiện kỹ thuật đánh golf của mình
|
|
Luyện tập góc độ đánh |
|
Tương thích TruSwing™ |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Round timer/odometer
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing |
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Biking, Indoor Biking |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
Tính năng bơi lội |
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Basic Rest Timer
|
chỉ dành cho bơi ở hồ |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Pool Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Indoor Track Running |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+ đến các thiết bị được kết nối
|
|