Tổng quan |
Dây đeo Quick Release |
có (18 mm, Tiêu chuẩn trong ngành) |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
Polyme cốt sợi |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 41 x 41 x 12,4 (mm)
- Vừa với cổ tay có chu vi 110-175mm
|
Trọng lượng |
39 g |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
Màn hình chống chói |
công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,1” (27,5 mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
218 x 218 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 12 ngày
- Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS : Lên đến 26 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS và âm nhạc: Lên đến 5.5 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS: Lên đến 20 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 13 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
4 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Cảm biến |
Galileo Hệ thống định vị Galileo là một hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) được xây dựng bởi Liên minh châu Âu (EU). Galileo khác với GPS của Mỹ và GLONASS của Liên bang Nga ở chỗ nó là một hệ thống định vị được điều hành và quản lý bởi các tổ chức dân dụng, phi quân sự.
|
|
Pulse Ox
|
|
Định vị nhiều tần số |
|
GPS |
|
GLONASS GLONASS (Globalnaya Navigatsionnaya Sputnikovaya Sistema) là hệ thống định vị vệ tinh do Nga phát triển và có các chức năng tương tự như GPS dùng để xác đinh vị vị trí, iPhone và khá nhiều thiết bị Android đã sử dụng cả GLONASS và GPS để đảm bảo sự chính xác tối đa.
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến độ cao |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Nhiệt kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Điều khiển từ xa VIRB® Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone® and Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Garmin Pay™ |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Theo dõi lượng nước uống Ứng dụng này cho phép bạn dễ dàng ghi lại lượng nước uống hàng ngày của mình và đặt lời nhắc, vì vậy bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang nhận được tất cả những gì bạn cần để duy trì đủ nước.
|
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Health Snapshot Tính năng Health Snapshot™ là một hoạt động trên thiết bị của bạn ghi lại một số chỉ số sức khỏe chính trong khi bạn giữ yên trong hai phút. Nó cung cấp một cái nhìn thoáng qua về tình trạng tim mạch tổng thể của bạn. Thiết bị ghi lại các số liệu như nhịp tim trung bình, mức độ căng thẳng và nhịp thở.
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ) |
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ vài phút để tắt nhắc nhở
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
có (Nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Số tầng đã leo |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ Khi các vận động của bạn trùng khớp với một mẫu tương tự, chẳng hạn như đạp xe, chạy hoặc sử dụng máy elip, Move IQ sẽ tự động xác định sự kiện và hiển thị sự kiện đó trong lịch trình của bạn.
|
|
Tuổi thể chất |
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
Bài tập Pilates |
|
On-screen workout animations |
|
Bài tập HIIT
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
Bài tập sức bền |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
VO2 tối đa VO2 max là lượng oxy tối đa (theo millilit) mà bạn có thể hấp thụ trong mỗi phút cho mỗi kilogam trọng lượng cơ thể ở hiệu suất tối đa của bạn. Nói một cách đơn giản, VO2 max là một chỉ số hiệu suất thể thao và sẽ tăng lên khi mức thể chất của bạn cải thiện. Khi mức thể chất của bạn được cải thiện, nó cũng sẽ tăng lên.
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
Chỉ dành cho Android™ |
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
Dữ liệu độ cao |
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
Cảnh báo bão |
|
Tốc độ dọc |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi |
Thi đua hoạt động |
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Garmin Cycle Map |
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
Tương thích Varia™ radar |
|
Tương thích Varia™ lights |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Basic Rest Timer
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
|
có (tương thích với HRM-Swim or HRM-Pro) |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) Mỗi người chạy bộ đều có một ngưỡng gắng sức vượt qua mệt mỏi và đau đớn - Đó chính là ngưỡng lactic. Thông thường thì nó gây tác động tới hơn 90% nhịp tim tối đa của bạn. Chạy ở dưới ngưỡng đó thì bạn có thể đẩy tốc độ bản thân lên, còn chạy qua ngưỡng đó thì chắc chắn rằng bạn sẽ kiệt sức trước khi hoàn thành việc chạy, vì thế với những vận động viên chạy chuyên nghiệp thì chỉ số này ảnh hưởng rất lớn tới thời gian họ hoàn thành chặng đua.
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy trên máy chạy bộ, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) cho biết thời gian, khi đang chạy, chân của bạn tiếp đất chứ không phải ở trên không và giúp bạn kiểm tra sự cân bằng khi chạy
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy Tính năng này sẽ tính toán và ước lượng thời gian bạn hoàn thành vòng đua (hay vòng chạy) của mình dựa trên chỉ số VO2 Max. Và để thực hiện điều này thì đòi hỏi các cảm biến đo nhịp tim chuyên sâu hơn như là việc sử dụng dây đo nhịp tim trên ngực hay là cảm biến quang học cao cấp, và hãy chắc chắn rằng là bạn đã điền đầy đủ và cập nhật thông tin về cơ thể của bạn (tuổi, chiều cao, cân nặng).
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) Tính năng PacePro sẽ tự động tạo kế hoạch cuộc đua tối ưu hóa đường đua cho thời gian mục tiêu cụ thể của bạn.
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Thời gian phục hồi thể lực
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+ đến các thiết bị được kết nối
|
|