Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực |
Viền Bezel |
Sợi polymer siêu bền |
Chất liệu thân máy |
Sợi polymer siêu bền |
QuickFit™ |
22mm |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
Kích thước vật lý |
45 x 45 x 15.3 mm |
Trọng lượng |
52 g |
Màn hình hiển thị |
Memory-in-pixel chống phản quang |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
Kích thước màn hình |
Tùy chỉnh , 2 loại cửa sổ . 0.9” x 0.9” (23 x 23 mm) |
Độ phân giải màn hình |
128 x 128 pixels |
Pin |
- Smartwatch mode: Lên tới 14 ngày
- GPS mode: Lên tới 16 giờ
- UltraTrac™ mode: Lên tới 40 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
16 MB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Cảm biến |
Galileo Hệ thống định vị Galileo là một hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) được xây dựng bởi Liên minh châu Âu (EU). Galileo khác với GPS của Mỹ và GLONASS của Liên bang Nga ở chỗ nó là một hệ thống định vị được điều hành và quản lý bởi các tổ chức dân dụng, phi quân sự.
|
|
GPS |
|
GLONASS GLONASS (Globalnaya Navigatsionnaya Sputnikovaya Sistema) là hệ thống định vị vệ tinh do Nga phát triển và có các chức năng tương tự như GPS dùng để xác đinh vị vị trí, iPhone và khá nhiều thiết bị Android đã sử dụng cả GLONASS và GPS để đảm bảo sự chính xác tối đa.
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Áp suất kế |
|
Cảm biến độ cao |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Nhiệt kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+® |
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Điều khiển từ xa VIRB® Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ vài phút để tắt nhắc nhở
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Số tầng đã leo |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ Khi các vận động của bạn trùng khớp với một mẫu tương tự, chẳng hạn như đạp xe, chạy hoặc sử dụng máy elip, Move IQ sẽ tự động xác định sự kiện và hiển thị sự kiện đó trong lịch trình của bạn.
|
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
Bài tập sức bền |
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) loại hình tập luyện bao gồm một loạt những vận động cường độ cao, xen lẫn bởi những đoạn nghỉ ngắn tương đương. Bài tập cường độ cao thường sẽ là bằng hoặc gần tới ngưỡng kỵ khí (anaerobic), trong khi đoạn hồi phục bao gồm việc vận động ở cường độ thấp. Việc liên tục thay đổi cường độ giúp cho cơ tim được rèn luyện và cung cấp một bài tập tim mạch giúp cải thiện khả năng hô hấp hiếu khí (aerobic), cho phép người tập có thể duy trì lâu hơn với ngưỡng cường độ cao hơn.
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
Đường chạy ảo |
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
Thi đua hoạt động |
|
Tạo điều hướng |
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Các phím tắt |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Tactical |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
Dữ liệu độ cao |
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
Tốc độ dọc |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
Toạ độ GPS |
|
Projected waypoint Tọa độ điểm được chiếu
|
|
Sight 'N Go |
|
Tính toán khu vực |
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
Toạ độ theo hình vuông |
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Biking, Indoor Biking, Mountain Biking |
Hành trình (Courses) |
|
Thi đua hoạt động |
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Pool Swimming, Open Water Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
Thời gian phục hồi thể lực
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|