Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
phủ nhôm |
Chất liệu thân máy |
Polyme cốt sợi |
QuickFit™ |
có (20mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
Dây |
silicone |
Kích thước vật lý |
40.6 x 37.0 x 11.5 mm |
Trọng lượng |
37.6 g |
Màn hình cảm ứng |
|
Màn hình hiển thị |
- Chế độ luôn bật tùy chọn màn hình tinh thể lỏng
- Optional always-on mode
|
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
Kích thước màn hình |
1.3" (33.1 mm) đường chéo |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Tối đa 6 ngày
- Chế độ GPS: Lên đến 6 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
Dữ liệu hoạt động trong vòng 200 giờ |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Cảm biến |
Galileo |
|
Pulse Ox
|
|
GPS |
|
GLONASS |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến ánh sáng |
|
La bàn điện tử |
|
Gia tốc kế |
|
Nhiệt kế |
có (với phụ kiện được bán riêng) |
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ |
|
Garmin Pay™ |
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Đếm bước |
|
Thanh di chuyển (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ Khi các vận động của bạn trùng khớp với một mẫu tương tự, chẳng hạn như đạp xe, chạy hoặc sử dụng máy elip, Move IQ sẽ tự động xác định sự kiện và hiển thị sự kiện đó trong lịch trình của bạn.
|
|
Tuổi thể chất |
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
Các bài tập thẩm mỹ |
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, yoga, Pilate và bài tập thở |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Các bài tập Cardio |
|
Các bài tập thể lực |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
Physio TrueUp Tính năng này cho phép thiết bị của bạn hiển thị chính xác hơn trạng thái tập luyện và tình trạng thể chất của bạn vì nó tính cả các hoạt động được thực hiện trên các thiết bị khác.
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
VO2 tối đa Đây là chỉ số ước tính khối lượng oxy tối đa bơm vào trong cơ thể mà bạn có thể xử lý được, trong quá trình tập thể thao với cường độ cao thông qua nhịp tim, con số này là chỉ số đo lường quốc tế phổ biến. Theo dõi những con số này tăng giảm như thế nào để kiểm tra quá trình luyện tập của bạn hiệu quả như thế nào, nếu mà không có thì bạn nên suy nghĩ lại về chế độ luyện tập của mình.
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ lý sử dụng |
|
Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc |
|
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
Garmin AutoShot™ |
|
PinPointer |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Round timer/odometer
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền |
Quay về bắt đầu |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Tương thích Varia™ radar |
|
Tương thích Varia™ lights |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
Tính năng bơi lội |
Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước |
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Basic Rest Timer
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy trên máy chạy bộ |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
Chỉ bài tập hít thở và Yoga |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+ đến các thiết bị được kết nối
|
|