Bấm vào để xem ảnh phóng to

GIGABYTE Radeon RX 6800 XT GAMING OC 16G

Thương hiệu: Gigabyte
Mã Sản phẩm: R68XTGAMING OC-16GD
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6800 XT
Bộ nhớ 1‎6 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 2‎56 bit
Số chân nguồn 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ 1‎6000 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock: 2285 MHz
  • Game Clock: 2045 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 quạt
Cuda Core 4‎608
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7‎680x4320
Công suất nguồn đề nghị 7‎50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4‎.6
HDMI HDMI 2.1*2
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2
Kích thước Card L=286 W=118 H=58 mm
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT GAMING OC 16G
35.200.000 ₫
Sản phẩm cùng tầm giá

GIGABYTE Radeon RX 7900 XTX 24G

34.990.000 ₫
  • Chip: RX 7900 XTX
  • Boost Clock: 2500 MHz
  • PSU: 800 W
  • Chân nguồn: 8-pin x2
So sánh chi tiết

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4080 16GB GDDR6X

35.400.000 ₫
42.990.000 ₫
  • Chip: RTX 4080
  • OC Clock: 2535 MHz
  • PSU: 750W
  • Chân nguồn: 16 Pin*1
So sánh chi tiết

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC Edition 12GB GDDR6X

35.700.000 ₫
  • Chip: RTX 3080
  • Boost: 1890 MHz
  • PSU: 850W
  • Chân nguồn: 3 x 8-pin
So sánh chi tiết

MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 12G LHR

34.990.000 ₫
35.990.000 ₫
  • Chip: RTX 3080
  • Boost: 1905 MHz
  • PSU: 850W
  • Chân nguồn: 3x 8-pin
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6800 XT
Bộ nhớ 1‎6 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 2‎56 bit
Số chân nguồn 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ 1‎6000 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock: 2285 MHz
  • Game Clock: 2045 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 quạt
Cuda Core 4‎608
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7‎680x4320
Công suất nguồn đề nghị 7‎50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4‎.6
HDMI HDMI 2.1*2
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2
Kích thước Card L=286 W=118 H=58 mm
Sản phẩm tương tự