Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU
|
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-11400H |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.70 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.50 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16.1-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
- 1 TB Intel® PCIe® NVMe™ M.2
- 32 GB Intel® Optane™ memory
|
RAM |
16 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce® RTX™ 3060 6 GB |
Thiết kế Card |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Audio by Bang & Olufsen; DTS:X® Ultra; Dual speakers; HP Audio Boost |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) and Bluetooth® 5 combo |
Webcam |
HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones |
Khe đọc thẻ nhớ |
Multi-format SD media card reader |
Loại bàn phím |
Full-size, shadow black keyboard and 26-Key Rollover Anti-Ghosting Key technology |
Đèn bàn phím |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
4-zone RGB backlit |
Multi-touch Trackpad |
HP Imagepad with multi-touch gesture support |
USB 3.x |
- 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge)
- 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
|
USB-C |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Mini Displayport |
1 x Mini DisplayPort™ |
HDMI |
1 x HDMI 2.1 |
RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
6-cell, 83 Wh |
Loại PIN |
Li-ion polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.3 kg |