Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU
|
Ice Lake - thế hệ thứ 10 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-1035G1 |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
6 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
1.00 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
3.60 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
FHD IPS anti-glare micro-edge WLED-backlit, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512 GB PCIe® NVMe™ M.2 |
RAM |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
2666 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVidia Geforce MX250 2GB DDR5 |
Thiết kế Card |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
B&O, dual speakers, HP Audio Boost |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Intel® Wireless-AC 9560 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Combo |
Webcam |
HP Wide Vision HD Camera with integrated dual array digital microphone |
Khe đọc thẻ nhớ |
multi-format SD media card reader |
USB 3.x |
2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (Data Transfer Only) |
USB-C |
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate) |
HDMI |
1 x HDMI 1.4b |
RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home Single Language 64 |
Pin |
Thông tin Pin |
3-cell, 41 Wh |
Loại PIN |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.85 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
36.16 x 24.56 x 1.79 cm |