Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU
|
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel Core i3-1115G4 |
Số nhân / luồng |
2 nhân 4 luồng |
L3 Cache |
6 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.10 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Công nghệ màn hình |
UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256 GB PCIe NVMe M.2 |
RAM |
4 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32 GB |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel® UHD Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- (2) Integrated stereo speakers
- Integrated dual-array Microphone
- 2 W/4 Ohm per speaker
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 802.11a/b/g/n/ac (2x2)
- Bluetooth 5
|
Webcam |
720p HD Camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
MicroSD (supports SD, SDHC, and SDXC) |
Fingerprint |
|
USB 3.x |
3 x USB 3.1 Gen 1 port (1 charging; 1 powered port) |
USB-C |
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C port (Power delivery, DisplayPort 1.2) |
HDMI |
1 x HDMI 1.4b |
RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
- 3-cell, 45 Wh
- Support HP Fast Charge (up to 50% in 30 minutes with 65 W AC adapter)
|
Loại PIN |
Li-ion Polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.38 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
32.21 x 21.39 x 1.98 cm |