Tổng quan |
Thiết kế |
In-ear true wireless earbuds |
Trọng lượng |
35 g charging case, 5.5 g right earbud, 5.5 g left earbud |
Vật liệu |
PC/ABS plastic. Si rubber. PMMA paint. Au-plated metal |
Thời lượng pin |
- Nghe nhạc và đàm thoại
- lên đến 7.5 giờ với tai nghe và thêm đến 28 giờ khi sử dụng cùng charging case
- Chế độ chờ
- Tự động tắt sau 15 phút không có kết nối hoặc 60 phút không có hoạt động nào, có thể cấu hình trong ứng dụng Sound+
- Thời gian chờ
- 6 tháng
- Thời gian sạc
- Khoảng 2 giờ và 20 phút (full charge with dedicated 500 mA USB wall charger)
- Fast charge
- Lên đến 60 phút khi sạc tai nghe 15 phút bằng charging case
|
Hiệu năng âm thanh |
Kích thước driver |
6mm |
Tần số đáp ứng |
- 20 Hz to 20 kHz (music playback)
- 100 Hz to 8 kHz (calls)
|
Kết nối không dây |
Thiết bị kết nối |
8 |
Multi-connect Số lượng thiết bị có thể kết nối cùng lúc
|
2 thiết bị kết nối cùng lúc |
Bluetooth Profile |
HSP v1.2 , HFP v1.7, A2DP v1.3, AVRCP v1.6, SPP v1.2 |
Khoảng cách kết nối |
lên đến 10 mét |
Khả năng điều khiển |
Điều khiển chung |
- Tự động "bật nguồn" khi tai nghe được lấy khỏi hộp sạc
- Tự động "tắt nguồn" sau 15 phút không có kết nối hoặc sau 60 phút không có hoạt động nào
|
Điều khiển nhạc |
Tự động dừng nhạc khi tháo 1 tai nghe ra khỏi tai |
Ra lệnh giọng nói |
cho phép kết nối với Alexa, Siri hoặc Google Assistant |
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
4 x MEMS |
Tần số đáp ứng |
100 Hz to 10 kHz |
Tính năng |
True Wireless |
|
Chuẩn chống nước |
IP55 |
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|