Element vừa là DAC, vừa là Amp rất khỏe để đánh các tai nghe trở kháng cao hoặc độ nhạy thấp, từ dynamic cho đến planar magnetic. Mạch DAC siêu sạch sẽ cho bạn tận hưởng âm thanh trong trẻo với nền âm tĩnh lặng hoàn toàn.
Phiên bản được bán tại shop có thêm tính năng Auto-Analog Output. Khi tắt, Element tự động chuyển qua chế độ làm thuần DAC để xuất tín hiệu Analog ra Amplifier bên ngoài. Do đó giá thành sẽ cao hơn một chút so với phiên bản thường 20$
DAC PERFORMANCE |
|
Frequency Response 20Hz-20kHz |
+/- 0.15dB |
THD+N 100 Hz -0.15 dBFS |
0.0023% |
THD+N 20 Hz -0.15 dBFS |
0.0016% |
THD+N 10 kHz -0.15 dBFS |
0.0019% |
IMD CCIF 19/20 kHz -6.03 dBFS |
0.0011% |
IMD SMPTE -6.03 dBFS |
0.0012% |
Noise A-Weighted dBu 24/96 |
-102 dBu |
Dynamic Range (A-Weighted) |
>112 dB |
Linearity Error -90 dBFS 24/96 |
-0.02 dB |
Crosstalk -10 dBFS 100K RCA |
-100 dB |
USB Jitter Components 11025Hz |
-113 dB |
Maximum Output Line Out 100K |
2.10 VRMS |
AMPLIFIER PERFORMANCE |
|
Frequency Response 20Hz-20kHz |
+/- 0.1dB |
THD+N 1kHz, 150 Ω |
0.0009% |
IMD CCIF 19/20kHz 150 Ω |
0.0004% |
IMD SMPTE 150 Ω |
0.0005% |
Noise, A-Weighted |
-108 dBu |
Crosstalk @ 150 Ω |
-67 dB |
Output Impedance |
0.1 Ω |
Channel Balance |
+/- 0.56 dB |
Max Continuous Output, 600Ω |
140 mW |
Max Continuous Output, 150Ω |
505 mW |
Max Continuous Output, 32Ω |
1.1 W |
Peak Output Power, 32Ω |
1.5W |
DATA SUPPORT |
|
Interface |
USB, Audio Class 1 |
Native OS Support |
Windows XP/7/8, OS X, Linux |
Audio Formats |
16/44, 16/48, 16/88.2, 16/96, 24/44, 24/48, 24/96 |
CONNECTIVITY |
|
Headphone Output |
6.35mm (1/4") |
Analog Input |
RCA |
Digital Input |
USB |
DIMENSIONS |
|
Case Dimensions |
5.8 x 5.8 x 1.6 in |
Weight |
18 oz |
CONFIGURATION |
|
Dual Gain |
1.0x and 4.7x |
Thin Film Resistors |
0.1% Tolerance |
Volume Potentiometer Taper |
Alps 15A |