Bấm vào để xem ảnh phóng to

JDS Labs Element

Thương hiệu: JDS Labs
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Element vừa là DAC, vừa là Amp rất khỏe để đánh các tai nghe trở kháng cao hoặc độ nhạy thấp, từ dynamic cho đến planar magnetic. Mạch DAC siêu sạch sẽ cho bạn tận hưởng âm thanh trong trẻo với nền âm tĩnh lặng hoàn toàn.

Phiên bản được bán tại shop có thêm tính năng Auto-Analog Output. Khi tắt, Element tự động chuyển qua chế độ làm thuần DAC để xuất tín hiệu Analog ra Amplifier bên ngoài. Do đó giá thành sẽ cao hơn một chút so với phiên bản thường 20$

 

DAC PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.15dB
THD+N 100 Hz -0.15 dBFS 0.0023%
THD+N 20 Hz -0.15 dBFS 0.0016%
THD+N 10 kHz -0.15 dBFS 0.0019%
IMD CCIF 19/20 kHz -6.03 dBFS 0.0011%
IMD SMPTE -6.03 dBFS 0.0012%
Noise A-Weighted dBu 24/96 -102 dBu
Dynamic Range (A-Weighted) >112 dB
Linearity Error -90 dBFS 24/96 -0.02 dB
Crosstalk -10 dBFS 100K RCA -100 dB
USB Jitter Components 11025Hz -113 dB
Maximum Output Line Out 100K 2.10 VRMS
AMPLIFIER PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.1dB
THD+N 1kHz, 150 Ω 0.0009%
IMD CCIF 19/20kHz 150 Ω 0.0004%
IMD SMPTE 150 Ω 0.0005%
Noise, A-Weighted -108 dBu
Crosstalk @ 150 Ω -67 dB
Output Impedance 0.1 Ω
Channel Balance +/- 0.56 dB
Max Continuous Output, 600Ω 140 mW
Max Continuous Output, 150Ω 505 mW
Max Continuous Output, 32Ω 1.1 W
Peak Output Power, 32Ω 1.5W
DATA SUPPORT  
Interface USB, Audio Class 1
Native OS Support Windows XP/7/8, OS X, Linux
Audio Formats 16/44, 16/48, 16/88.2, 16/96, 24/44, 24/48, 24/96
CONNECTIVITY  
Headphone Output 6.35mm (1/4")
Analog Input RCA
Digital Input USB
DIMENSIONS  
Case Dimensions 5.8 x 5.8 x 1.6 in
Weight 18 oz
CONFIGURATION  
Dual Gain 1.0x and 4.7x
Thin Film Resistors 0.1% Tolerance
Volume Potentiometer Taper Alps 15A
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật

Element vừa là DAC, vừa là Amp rất khỏe để đánh các tai nghe trở kháng cao hoặc độ nhạy thấp, từ dynamic cho đến planar magnetic. Mạch DAC siêu sạch sẽ cho bạn tận hưởng âm thanh trong trẻo với nền âm tĩnh lặng hoàn toàn.

Phiên bản được bán tại shop có thêm tính năng Auto-Analog Output. Khi tắt, Element tự động chuyển qua chế độ làm thuần DAC để xuất tín hiệu Analog ra Amplifier bên ngoài. Do đó giá thành sẽ cao hơn một chút so với phiên bản thường 20$

 

DAC PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.15dB
THD+N 100 Hz -0.15 dBFS 0.0023%
THD+N 20 Hz -0.15 dBFS 0.0016%
THD+N 10 kHz -0.15 dBFS 0.0019%
IMD CCIF 19/20 kHz -6.03 dBFS 0.0011%
IMD SMPTE -6.03 dBFS 0.0012%
Noise A-Weighted dBu 24/96 -102 dBu
Dynamic Range (A-Weighted) >112 dB
Linearity Error -90 dBFS 24/96 -0.02 dB
Crosstalk -10 dBFS 100K RCA -100 dB
USB Jitter Components 11025Hz -113 dB
Maximum Output Line Out 100K 2.10 VRMS
AMPLIFIER PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.1dB
THD+N 1kHz, 150 Ω 0.0009%
IMD CCIF 19/20kHz 150 Ω 0.0004%
IMD SMPTE 150 Ω 0.0005%
Noise, A-Weighted -108 dBu
Crosstalk @ 150 Ω -67 dB
Output Impedance 0.1 Ω
Channel Balance +/- 0.56 dB
Max Continuous Output, 600Ω 140 mW
Max Continuous Output, 150Ω 505 mW
Max Continuous Output, 32Ω 1.1 W
Peak Output Power, 32Ω 1.5W
DATA SUPPORT  
Interface USB, Audio Class 1
Native OS Support Windows XP/7/8, OS X, Linux
Audio Formats 16/44, 16/48, 16/88.2, 16/96, 24/44, 24/48, 24/96
CONNECTIVITY  
Headphone Output 6.35mm (1/4")
Analog Input RCA
Digital Input USB
DIMENSIONS  
Case Dimensions 5.8 x 5.8 x 1.6 in
Weight 18 oz
CONFIGURATION  
Dual Gain 1.0x and 4.7x
Thin Film Resistors 0.1% Tolerance
Volume Potentiometer Taper Alps 15A
Sản phẩm tương tự