Bấm vào để xem ảnh phóng to

Chuột gaming Logitech G703 Lightspeed Wireless

Thương hiệu: Logitech
Mã Sản phẩm: 910-005095
2.499.000 ₫
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 24 tháng. (Quy định bảo hành)
Bảo hành 24 Tháng theo tiêu chuẩn NSX. Đổi mới trong 7 ngày đầu nếu bị lỗi phần cứng NSX.
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kết nối Không dây
Loại cảm biến PMW3366
Số nút bấm 6
Độ bền 50 triệu lần click
Đèn LED RGB
Tracking
DPI 200 – 12.000 dpi
Khả năng tăng tốc >40G*
Tốc độ tối đa >400 IPS*
Độ phản hồi
Định dạng dữ liệu USB 16 bit/trục
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz (1ms)
Tốc độ phản hồi ( Không dây ) 1000 Hz (1ms)
Công nghệ không dây 2.4GHz tùy chỉnh
Microprocessor ARM 32-bit
Thời lượng pin
Mặc định có đèn 24 giờ
Không đèn 32 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 124 x 68 x 43 mm
Trọng lượng 107 g
Chiều dài dây 1.83 m
Chuột gaming Logitech G703 Lightspeed Wireless
2.499.000 ₫
Sản phẩm cùng tầm giá

Razer Naga V2 HyperSpeed

2.649.000 ₫
  • Sensor: Quang học Focus Pro 30K
  • DPI: 30000
  • Kết nối: Không dây
  • Macro: Không
  • Nặng: 59g
So sánh chi tiết

Razer Pro Click Humanscale Wireless

2.290.000 ₫
  • Sensor: Optical
  • DPI: 16000
  • Kết nối: không dây
  • Macro: không
  • Nặng: 106g
So sánh chi tiết

ASUS ROG Chakram X Origin

2.990.000 ₫
3.610.000 ₫
  • Sensor: ROG AimPoint
  • DPI: 100 ~ 36,000
  • Kết nối: USB, Bluetooth
  • Macro: Không
  • Nặng: 123 g
So sánh chi tiết

Corsair Sabre RGB Pro

2.690.000 ₫
  • Sensor: PMW3392
  • DPI: 26000 DPI
  • Kết nối: Wireless, Wired
  • Nặng: 79g
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kết nối Không dây
Loại cảm biến PMW3366
Số nút bấm 6
Độ bền 50 triệu lần click
Đèn LED RGB
Tracking
DPI 200 – 12.000 dpi
Khả năng tăng tốc >40G*
Tốc độ tối đa >400 IPS*
Độ phản hồi
Định dạng dữ liệu USB 16 bit/trục
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz (1ms)
Tốc độ phản hồi ( Không dây ) 1000 Hz (1ms)
Công nghệ không dây 2.4GHz tùy chỉnh
Microprocessor ARM 32-bit
Thời lượng pin
Mặc định có đèn 24 giờ
Không đèn 32 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 124 x 68 x 43 mm
Trọng lượng 107 g
Chiều dài dây 1.83 m
Sản phẩm tương tự