Bộ Vi Xử Lý |
Loại CPU |
Intel® Core™ i9-10980HK |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
17.3-inch |
Độ phân giải |
- FHD (1920x1080)
- UHD (3840x2160)
|
Công nghệ màn hình |
60 / 240 / 300Hz, IPS-Level |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3) |
RAM |
Tùy cấu hình |
Loại RAM |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
Nahimic 3 Audio Technology |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
Kết nối không dây |
802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2 |
Webcam |
FHD type (30fps@1080p) |
Khe đọc thẻ nhớ |
SD (XC/HC) |
Công nghệ tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống tản nhiệt) |
Đèn bàn phím |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Per-Key RGB Backlight Keyboard |
USB 3.x |
- 2x Type-A USB 3.2 Gen1
- 1x Type-A USB 3.2 Gen2
|
USB-C |
- 1x Type-C (USB 3.2 Gen2 / DP)
- 1x Type-C USB 3.2 Gen2x2
|
Mini Displayport |
|
HDMI |
1x (4K @ 60Hz) HDMI |
RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.9 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
397 x 284 x 25.9 mm |
Pin |
Thông tin Pin |
4-cell 99.9 Whr |