Bấm vào để xem ảnh phóng to

MSI MEG X399 Creation

Thương hiệu: MSI
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Socket SocketTR4
Chipset AMD® X399 Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa) RYZEN® THREADRIPPERTM Series Processors
OS hỗ trợ Support for Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
  • E-ATX Form Factor
  • 30.4 cm x 27.2 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 128 GB
Số khe cắm 8
Kênh bộ nhớ Quad
RAM Supports DDR4 3600+(OC)/ 3466(OC)/ 3333(OC)/ 3200(OC)/ 3066(OC)/ 2933(OC)/ 2800(OC)/ 2667(OC)/ 2400/ 2133 MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek® ALC1220 Codec
  • 7.1-Channel High Definition Audio
  • Supports S/PDIF output
Công nghệ đa card đồ họa
  • Supports 3-Way NVIDIA® SLI™ Technology
  • Supports 3-Way AMD® CrossFire™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN 2 x Intel® I211AT Gigabit LAN controllers
Bluetooth Bluetooth® 5
Kết nối Wireless
  • Intel® Wireless-AC 9260 card
  • Supports Wi-Fi 802.11 ac, 2x2, Dual Band, (2.4GHz, 5GHz) up to 1.73 Gbps speed
Cổng Kết Nối
RJ45 2
USB 2.0 4
USB 3.1 13(Gen1, Type A)
USB-C 2(Gen2, Type C)
Cổng Audio
  • 5 cổng HD Audio Connectors
  • Optical S/PDIF-Out
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 8
M.2 SLOT 3
PCI-E GEN Gen3
PCI-EX1
PCI-EX8 2
PCI-EX16 2
Tính Năng Khác
RAID Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices
MSI MEG X399 Creation
12.599.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Socket SocketTR4
Chipset AMD® X399 Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa) RYZEN® THREADRIPPERTM Series Processors
OS hỗ trợ Support for Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
  • E-ATX Form Factor
  • 30.4 cm x 27.2 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 128 GB
Số khe cắm 8
Kênh bộ nhớ Quad
RAM Supports DDR4 3600+(OC)/ 3466(OC)/ 3333(OC)/ 3200(OC)/ 3066(OC)/ 2933(OC)/ 2800(OC)/ 2667(OC)/ 2400/ 2133 MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek® ALC1220 Codec
  • 7.1-Channel High Definition Audio
  • Supports S/PDIF output
Công nghệ đa card đồ họa
  • Supports 3-Way NVIDIA® SLI™ Technology
  • Supports 3-Way AMD® CrossFire™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN 2 x Intel® I211AT Gigabit LAN controllers
Bluetooth Bluetooth® 5
Kết nối Wireless
  • Intel® Wireless-AC 9260 card
  • Supports Wi-Fi 802.11 ac, 2x2, Dual Band, (2.4GHz, 5GHz) up to 1.73 Gbps speed
Cổng Kết Nối
RJ45 2
USB 2.0 4
USB 3.1 13(Gen1, Type A)
USB-C 2(Gen2, Type C)
Cổng Audio
  • 5 cổng HD Audio Connectors
  • Optical S/PDIF-Out
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 8
M.2 SLOT 3
PCI-E GEN Gen3
PCI-EX1
PCI-EX8 2
PCI-EX16 2
Tính Năng Khác
RAID Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices
Sản phẩm tương tự