Tổng quan |
Kích thước màn hình |
55-inch |
Độ phân giải |
UltraClear 4K UHD (3840 x 2160) |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178º (Ngang) / 178º (Dọc) |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
80 PPI |
Độ sáng |
Chế độ thông thường: 750 cd/m2; Chế độ HDR: 1200 cd/m² |
Tấm nền |
VA LCD |
Kích cỡ điểm ảnh |
0,315 x 0,315 mm |
Độ phản hồi |
4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám) |
Tần số làm tươi |
120 Hz |
Khả năng điều chỉnh |
- Độ nghiêng: -5/10 độ
- VESA Mount: 200x200mm
|
Chuẩn màu |
95% DCI-P3, 104% NTSC, 125% sRGB |
Tỉ lệ tương phản Độ tương phản tĩnh (static contrast): Độ tương phản tĩnh là tỉ lệ giữa 2 điểm sáng nhất và điểm tối nhất trên màn hình trong cùng một thời điểm xác định.
|
4000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
1,07 tỉ màu |
Cổng kết nối |
HDMI |
HDMI 2.0 x 3 |
USB 3.0 |
USB-B x 1 (ngược dòng), USB 3.2 x 4 (xuôi dòng với 2 sạc nhanh B.C 1.2) |
3.5mm |
|
Displayport ver 1.4 |
|
Đặc điểm khác |
Loa ngoài |
- 40 W (RMS), Kênh 2.1, Âm thanh của Bowers & Wilki
- Âm thanh DTS
- 2 x loa tweeter, 10 W x 2 loa trung cao, 20 W x 1 loa trầm
|
Mức tiêu thụ điện |
122,96 W |
Chế độ hình ảnh |
Freesync |
AMD FreeSync™ Premium Pro |
Flicker Safe |
|
Chế độ chia màn hình |
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|
HDR |
DisplayHDR 1000 |