So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Macro
Kết nối
  • Dual-mode wireless (2.4GHz and BLE)
  • HyperSpeed Wireless technology (using 2.4GHz Dongle)
Loại cảm biến Optical
Số nút bấm 6
Độ bền Razer™ Mechanical Mouse Switches rated for 50M clicks
Bộ nhớ trong On-board Memory Profile
Đèn LED Không
Tracking
DPI true 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc 40 G
Tốc độ tối đa 450 IPS
Độ phản hồi
Công nghệ không dây Razer HyperSpeed Wireless technology
Thời lượng pin
Mặc định có đèn
  • Chế độ 2.4GHz: lên đến 285 giờ
  • Chế độ BLE (với pin AA): lên tới 450 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 130 x 60 x 42 mm
Trọng lượng 83 g (không bao gồm pin)
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Macro
Kết nối
  • Dual-mode wireless (2.4GHz and BLE)
  • HyperSpeed Wireless technology (using 2.4GHz Dongle)
Loại cảm biến
Optical
Số nút bấm
6
Độ bền
Razer™ Mechanical Mouse Switches rated for 50M clicks
Bộ nhớ trong
On-board Memory Profile
Đèn LED
Không
Tracking
DPI
true 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc
40 G
Tốc độ tối đa
450 IPS
Độ phản hồi
Công nghệ không dây
Razer HyperSpeed Wireless technology
Thời lượng pin
Mặc định có đèn
  • Chế độ 2.4GHz: lên đến 285 giờ
  • Chế độ BLE (với pin AA): lên tới 450 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
130 x 60 x 42 mm
Trọng lượng
83 g (không bao gồm pin)