So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Osmo Action

Osmo Action

5.990.000 ₫
Khuyến mãi  
Cảm biến
Loại cảm biến
  • 1/2.3" CMOS
  • Effective pixels: 12M
Tổng quan
Kích thước 65×42×35 mm
Kích cỡ màn hình
  • Màn hình trước : 1.4 inches, 300 ppi, 750 ±50 cd/m²
  • Màn hình sau : 2.25 inches, 640×360, 325 ppi, 750 ±50 cd/m²
Trọng lượng 124 g
Thẻ nhớ hỗ trợ microSD; Max. 256 GB
Loại pin LiPo
Thời lượng pin
  • 1080/30fps : 135 phút
  • 4k/60fps : 63 phút
Video
Độ phân giải
  • 4K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
  • 4K (4:3) – 30, 25, 24fps
  • 2.7K (4:3) – 30, 25, 24fps
  • 2.7K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
  • 1080p – 240, 200, 120, 100, 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
  • 720p – 240, 200fps
Microphone
Bộ ổn định quang học EIS
Photo
Độ phân giải 4000×3000 pixels
Chế độ chỉnh tay
  • 1. Single
  • 2. Countdown: 3s/10s
  • 3. Timed: 0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 13, 15, 20, 25, 30, 40, 60s
  • 4. Burst: 3/5/7s
  • 5. AEB: 1/3EV×3, 2/3EV×3, 1EV×3, 1/3EV×5, 2/3EV×5, 1EV5
  • 6. Timelapse: 4K/2.7K/1080p
  • 0.5/1/2/3/4/5/6/7/8/10/13/15/20/25/30/40/60
  • 5/10/20/30/60/120/180/300
Kết nối
Wi-Fi® 802.11a/b/g/n/ac
Osmo Action

Osmo Action

5.990.000 ₫
Khuyến mãi
 
Cảm biến
Loại cảm biến
  • 1/2.3" CMOS
  • Effective pixels: 12M
Tổng quan
Kích thước
65×42×35 mm
Kích cỡ màn hình
  • Màn hình trước : 1.4 inches, 300 ppi, 750 ±50 cd/m²
  • Màn hình sau : 2.25 inches, 640×360, 325 ppi, 750 ±50 cd/m²
Trọng lượng
124 g
Thẻ nhớ hỗ trợ
microSD; Max. 256 GB
Loại pin
LiPo
Thời lượng pin
  • 1080/30fps : 135 phút
  • 4k/60fps : 63 phút
Video
Độ phân giải
  • 4K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
  • 4K (4:3) – 30, 25, 24fps
  • 2.7K (4:3) – 30, 25, 24fps
  • 2.7K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
  • 1080p – 240, 200, 120, 100, 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
  • 720p – 240, 200fps
Microphone
Bộ ổn định quang học
EIS
Photo
Độ phân giải
4000×3000 pixels
Chế độ chỉnh tay
  • 1. Single
  • 2. Countdown: 3s/10s
  • 3. Timed: 0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 13, 15, 20, 25, 30, 40, 60s
  • 4. Burst: 3/5/7s
  • 5. AEB: 1/3EV×3, 2/3EV×3, 1EV×3, 1/3EV×5, 2/3EV×5, 1EV5
  • 6. Timelapse: 4K/2.7K/1080p
  • 0.5/1/2/3/4/5/6/7/8/10/13/15/20/25/30/40/60
  • 5/10/20/30/60/120/180/300
Kết nối
Wi-Fi®
802.11a/b/g/n/ac