So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Coffee Lake - thế hệ thứ 8
Loại CPU Xeon E-2176M Intel® Core™ i7-8750H
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 9 MB SmartCache
Tốc độ CPU 2.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17.3" 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920*1080) FHD (1920*1080)
Công nghệ màn hình 120Hz 3ms wideview 94%NTSC color Anti-Glare, 100%sRGB IPS-Level 60Hz Thin Bezel, 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1TB (SATA) 7200rpm
SSD 128GB NVMe PCIe SSD 256GB NVMe PCIe Gen3x4
RAM 16GB (8GBx2) 2 x 16 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Nvidia® Quadro® P1000 4GB GDDR5 Nvidia® Quadro® P3200 with 6GB GDDR5
Thiết kế Card card rời
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wireless: AC 9260 vPro (2*2 a/c)
  • Lan: 10/100/1000Mbps
  • Bluetooth: Bluetooth v5
802.11 ac Wi-Fi + Bluetooth v5
Các cổng kết nối khác
  • 1x Type-C USB3.1 Gen1
  • 3x Type-A USB3.1 Gen1
  • 1x (4K @ 30Hz) HDMI
  • 1x Mini-DisplayPort
  • 1x SD (XC/HC)
  • 1x jack 3.5mn
  • 3 x USB 3.1 Type-A
  • 1 x Thunderbolt3 (Type-C USB3.1)
  • 1 x HDMI 2.0
  • 1 x Mini Display Port 1.4
  • 1x jack 3.5mn
Webcam HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 3.x 3x Type-A USB3.1 Gen2
Mini Displayport
HDMI 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Headphone-out (HiFi)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.29 kg 1.88 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357.7 x 247.7 x 17.9 mm
Pin
Thông tin Pin 6 cell 4730mAH 4 cell 82 Whr
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Coffee Lake - thế hệ thứ 8
Loại CPU
Xeon E-2176M Intel® Core™ i7-8750H
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng
L3 Cache
9 MB SmartCache
Tốc độ CPU
2.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17.3" 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920*1080) FHD (1920*1080)
Công nghệ màn hình
120Hz 3ms wideview 94%NTSC color Anti-Glare, 100%sRGB IPS-Level 60Hz Thin Bezel, 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1TB (SATA) 7200rpm
SSD
128GB NVMe PCIe SSD 256GB NVMe PCIe Gen3x4
RAM
16GB (8GBx2) 2 x 16 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Nvidia® Quadro® P1000 4GB GDDR5 Nvidia® Quadro® P3200 with 6GB GDDR5
Thiết kế Card
card rời
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wireless: AC 9260 vPro (2*2 a/c)
  • Lan: 10/100/1000Mbps
  • Bluetooth: Bluetooth v5
802.11 ac Wi-Fi + Bluetooth v5
Các cổng kết nối khác
  • 1x Type-C USB3.1 Gen1
  • 3x Type-A USB3.1 Gen1
  • 1x (4K @ 30Hz) HDMI
  • 1x Mini-DisplayPort
  • 1x SD (XC/HC)
  • 1x jack 3.5mn
  • 3 x USB 3.1 Type-A
  • 1 x Thunderbolt3 (Type-C USB3.1)
  • 1 x HDMI 2.0
  • 1 x Mini Display Port 1.4
  • 1x jack 3.5mn
Webcam
HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 3.x
3x Type-A USB3.1 Gen2
Mini Displayport
HDMI
1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Headphone-out (HiFi)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.29 kg 1.88 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357.7 x 247.7 x 17.9 mm
Pin
Thông tin Pin
6 cell 4730mAH 4 cell 82 Whr