So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Kích thước màn hình Wide 23.6-inch 59.9cm
Độ phân giải FHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V) 170°(H)/160°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 93 ppi
Độ sáng 250 cd/㎡
Tấm nền TN
Kích cỡ điểm ảnh 0.2715mm
Độ tương phản động 100000000:1
Độ phản hồi 1ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 75Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
3.5mm
DVI-D
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài 1.5W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Kích thước màn hình
Wide 23.6-inch 59.9cm
Độ phân giải
FHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
170°(H)/160°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
93 ppi
Độ sáng
250 cd/㎡
Tấm nền
TN
Kích cỡ điểm ảnh
0.2715mm
Độ tương phản động
100000000:1
Độ phản hồi
1ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
75Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
3.5mm
DVI-D
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài
1.5W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp