So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Garmin MARQ Aviator

Garmin MARQ Aviator

48.990.000 ₫
Garmin MARQ Adventure

Garmin MARQ Adventure

43.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Mặt kính Sapphire Sapphire
Viền Bezel Titanium/ceramic Titanium
Chất liệu thân máy Titanium Titanium
QuickFit™ 22 mm 22 mm
Chất liệu dây đeo Titanium Da (da bò Ý)
Kích thước vật lý 46 x 14.7 mm 46 x 14.2 mm
Trọng lượng 144 g (95 g với dây silicone) 87 g (94 g với quai Silicone)
Màn hình hiển thị sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước 10 ATM 10 ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình 1.2” (30.4 mm) diameter 1.2” (30.4 mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 240 x 240 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Smartwatch mode: lên đến 12 ngày
  • GPS mode: lên đến 28 giờ
  • GPS with Music: lên đến 9 giờ
  • UltraTrac™ mode: lên đến 48 giờ
  • Smartwatch mode: lên đến 12 ngày
  • GPS mode: lên đến 24 giờ
  • GPS với nhạc: lên đến 9 giờ
  • UltraTrac™ mode: lên đến 48 giờ
  • Chế độ thám hiểm: ~tuần
Bộ nhớ / Lịch sử 32 GB 32 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox có (với Acclimation) có (với Acclimation)
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc lên đến 2000 bài hát lên đến 2000 bài hát
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™ iPhone®, Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất có (trong ứng dụng) có (trong ứng dụng)
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Ước tính thời gian hoàn tất
Chế độ Multisport phối hợp tự động
Chế độ Multisport phối hợp thủ công
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
Tuyến đường phổ biến Trendline™
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
Hướng dẫn hành trình
Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
Physio TrueUp
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Thi đua hoạt động
Segments (Live, Garmin)
LiveTrack theo nhóm
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình có (với nút bấm) có (bằng nút bấm)
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) tự động tự động
Bảng điểm điện tử
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng có (với nút bấm) có (bằng nút bấm)
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical, Expedition
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ Around Me
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Cảnh báo bão
Leo dốc tự động trong chạy địa hình
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Bản đồ Topographical được tải trước
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Khả năng tải được bản đồ
Tương thích với BaseCamp™
Toạ độ GPS
Projected waypoint
Sight 'N Go
Tính toán khu vực có (thông qua Connect IQ™) có (thông qua Connect IQ™)
Lịch săn/ câu cá có (thông qua Connect IQ™) có (thông qua Connect IQ™)
Thông tin mặt trời và mặt trăng có (thông qua Connect IQ™) có (thông qua Connect IQ™)
Toạ độ theo hình vuông
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon
Hành trình (Courses)
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Garmin Cycle Map
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) có (cảm biến ANT+® và Bluetooth® Smart) có (cảm biến ANT+® và Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Đo nhịp tim trong khi bơi lội có (với HRM™ Tri hoặc HRM™ Swim) có (với HRM™ Tri hoặc HRM™ Swim)
% HRR
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Tính năng Aviation
Dữ liệu sân bay khắp thế giới
Cài đặt độ cao với thiết lập baro
La bàn 3 trục với HSI (horizontal situation indicator)
Đa múi giờ Zulu/UTC
Wirelessly receive flight plans from Garmin Pilot™
NEXRAD trên bản đồ di chuyển
Moving Map with aviation airports, navaids, roads, bodies of water and more
Trang thông tin điểm tham chiếu
Worldwide NAVAID and Intersection database(s)
Connext avionics connectivity
In-flight Pulse Ox
Garmin MARQ Aviator

Garmin MARQ Aviator

48.990.000 ₫
Garmin MARQ Adventure

Garmin MARQ Adventure

43.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Mặt kính
Sapphire Sapphire
Viền Bezel
Titanium/ceramic Titanium
Chất liệu thân máy
Titanium Titanium
QuickFit™
22 mm 22 mm
Chất liệu dây đeo
Titanium Da (da bò Ý)
Kích thước vật lý
46 x 14.7 mm 46 x 14.2 mm
Trọng lượng
144 g (95 g với dây silicone) 87 g (94 g với quai Silicone)
Màn hình hiển thị
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước
10 ATM 10 ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình
1.2” (30.4 mm) diameter 1.2” (30.4 mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
240 x 240 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Smartwatch mode: lên đến 12 ngày
  • GPS mode: lên đến 28 giờ
  • GPS with Music: lên đến 9 giờ
  • UltraTrac™ mode: lên đến 48 giờ
  • Smartwatch mode: lên đến 12 ngày
  • GPS mode: lên đến 24 giờ
  • GPS với nhạc: lên đến 9 giờ
  • UltraTrac™ mode: lên đến 48 giờ
  • Chế độ thám hiểm: ~tuần
Bộ nhớ / Lịch sử
32 GB 32 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
có (với Acclimation) có (với Acclimation)
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
lên đến 2000 bài hát lên đến 2000 bài hát
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone®, Android™ iPhone®, Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
có (trong ứng dụng) có (trong ứng dụng)
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Ước tính thời gian hoàn tất
Chế độ Multisport phối hợp tự động
Chế độ Multisport phối hợp thủ công
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
Tuyến đường phổ biến Trendline™
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
Hướng dẫn hành trình
Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
Physio TrueUp
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Thi đua hoạt động
Segments (Live, Garmin)
LiveTrack theo nhóm
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
có (với nút bấm) có (bằng nút bấm)
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
tự động tự động
Bảng điểm điện tử
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
có (với nút bấm) có (bằng nút bấm)
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical, Expedition
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ Around Me
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Cảnh báo bão
Leo dốc tự động trong chạy địa hình
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Bản đồ Topographical được tải trước
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Khả năng tải được bản đồ
Tương thích với BaseCamp™
Toạ độ GPS
Projected waypoint
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
có (thông qua Connect IQ™) có (thông qua Connect IQ™)
Lịch săn/ câu cá
có (thông qua Connect IQ™) có (thông qua Connect IQ™)
Thông tin mặt trời và mặt trăng
có (thông qua Connect IQ™) có (thông qua Connect IQ™)
Toạ độ theo hình vuông
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon
Hành trình (Courses)
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Garmin Cycle Map
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
có (cảm biến ANT+® và Bluetooth® Smart) có (cảm biến ANT+® và Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi )
có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Đo nhịp tim trong khi bơi lội
có (với HRM™ Tri hoặc HRM™ Swim) có (với HRM™ Tri hoặc HRM™ Swim)
% HRR
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục)
có (với phụ kiện tương thích) có (với phụ kiện tương thích)
Tính năng Aviation
Dữ liệu sân bay khắp thế giới
Cài đặt độ cao với thiết lập baro
La bàn 3 trục với HSI (horizontal situation indicator)
Đa múi giờ Zulu/UTC
Wirelessly receive flight plans from Garmin Pilot™
NEXRAD trên bản đồ di chuyển
Moving Map with aviation airports, navaids, roads, bodies of water and more
Trang thông tin điểm tham chiếu
Worldwide NAVAID and Intersection database(s)
Connext avionics connectivity
In-flight Pulse Ox