Khuyến mãi |
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
Polymer |
Chất liệu thân máy |
Nhựa |
Chất liệu dây đeo |
20mm Silicone truyền thống |
Kích thước vật lý |
42.3 x 42.3 x 12.2 (mm) |
Trọng lượng |
38.5 g |
Màn hình hiển thị |
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Chuẩn chống nước |
5ATM |
Màn hình chống chói |
|
Kích thước màn hình |
1.2" (30.4 mm) đường kính |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
Pin |
- Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
- GPS mode với chế độ nghe nhạc: Liên tục 6 giờ
- GPS mode khi không chơi nhac : Liên tục 24 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
200 giờ lưu trữ hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ |
|
Cảm biến |
Galileo |
|
Pulse Ox |
|
GPS |
|
GLONASS |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
La bàn điện tử |
|
Gia tốc kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
Bộ lưu trữ nhạc |
Lên tới 500 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone® and Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ |
|
Tuổi thể chất |
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
VO2 tối đa |
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) |
|
Thi đua hoạt động |
|
Tạo điều hướng |
|
Các phím tắt |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
Trợ giúp |
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
LiveTrack |
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
Toạ độ GPS |
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Biking, Indoor Biking |
Hành trình (Courses) |
|
Thi đua hoạt động |
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
Tương thích Varia™ radar |
|
Tương thích Varia™ lights |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
Có (ANT+® and Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Pool Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
Tính số lần đổi động tác |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
|
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Treadmill Running, Indoor Track |
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
|
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
|
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
|
Chu kỳ chạy |
|
Dự đoán đường chạy |
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim |
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
% HR max |
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
% HRR |
|