So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Mặt kính kính cường lực hóa học Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel Polyme cốt sợi Polymer
Chất liệu thân máy Polyme cốt sợi Nhựa
QuickFit™ có (22 mm)
Chất liệu dây đeo silicone 20mm Silicone truyền thống
Kích thước vật lý
  • 45 x 45 x 15.3 mm
  • Vừa với cổ tay có chu vi 132 - 224 mm
42.3 x 42.3 x 12.2 (mm)
Trọng lượng 52 g 38.5 g
Màn hình hiển thị Thiết kế hai cửa sổ, tùy chỉnh sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước 10 ATM 5ATM
Màn hình chống chói Bộ nhớ trong từng điểm ảnh, chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời (MIP)
Kích thước màn hình 0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm) 1.2" (30.4 mm) đường kính
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 128 x 128 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Đồng hồ thông minh: lên đến 14 ngày
  • Chế độ Esports: lên đến 80 giờ
  • Chế độ GPS: lên đến 16 giờ
  • Chế độ UltraTrac: lên đến 40 giờ
  • Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
  • GPS mode khi không chơi nhac : Liên tục 24 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử 16 MB 200 giờ lưu trữ hoạt động
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc Lên tới 500 bài hát
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối Bluetooth®, ANT+® Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh với điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™ iPhone® and Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà và yoga Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
Physio TrueUp
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
Thi đua hoạt động
Tạo điều hướng
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng Kayak, nhảy dù, chiến thuật Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Cảnh báo bão
Leo dốc tự động trong chạy địa hình
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Tương thích với BaseCamp™
Toạ độ GPS
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) có (cảm biến thông minh ANT+ và Bluetooth®) Có (ANT+® and Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) chỉ dành cho bơi ở bể bơi
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) chỉ dành cho bơi hồ
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Tính số lần đổi động tác
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình Running, Treadmill Running, Indoor Track
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
Chu kỳ chạy
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) có (sử dụng ANT+ hoặc BLE)
Tính năng chiến thuật
Tọa độ lưới kép
Tính năng Esports
Lịch sử hoạt động Esports
Tính năng STR3AMUP
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Mặt kính
kính cường lực hóa học Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel
Polyme cốt sợi Polymer
Chất liệu thân máy
Polyme cốt sợi Nhựa
QuickFit™
có (22 mm)
Chất liệu dây đeo
silicone 20mm Silicone truyền thống
Kích thước vật lý
  • 45 x 45 x 15.3 mm
  • Vừa với cổ tay có chu vi 132 - 224 mm
42.3 x 42.3 x 12.2 (mm)
Trọng lượng
52 g 38.5 g
Màn hình hiển thị
Thiết kế hai cửa sổ, tùy chỉnh sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước
10 ATM 5ATM
Màn hình chống chói
Bộ nhớ trong từng điểm ảnh, chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời (MIP)
Kích thước màn hình
0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm) 1.2" (30.4 mm) đường kính
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Đồng hồ thông minh: lên đến 14 ngày
  • Chế độ Esports: lên đến 80 giờ
  • Chế độ GPS: lên đến 16 giờ
  • Chế độ UltraTrac: lên đến 40 giờ
  • Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
  • GPS mode khi không chơi nhac : Liên tục 24 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử
16 MB 200 giờ lưu trữ hoạt động
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
Lên tới 500 bài hát
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối
Bluetooth®, ANT+® Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
với điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone®, Android™ iPhone® and Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà và yoga Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
Physio TrueUp
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
Thi đua hoạt động
Tạo điều hướng
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng Kayak, nhảy dù, chiến thuật Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Cảnh báo bão
Leo dốc tự động trong chạy địa hình
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Tương thích với BaseCamp™
Toạ độ GPS
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
có (cảm biến thông minh ANT+ và Bluetooth®) Có (ANT+® and Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
chỉ dành cho bơi ở bể bơi
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
chỉ dành cho bơi hồ
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Tính số lần đổi động tác
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình Running, Treadmill Running, Indoor Track
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
Chu kỳ chạy
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
có (sử dụng ANT+ hoặc BLE)
Tính năng chiến thuật
Tọa độ lưới kép
Tính năng Esports
Lịch sử hoạt động Esports
Tính năng STR3AMUP