So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình Super ultra-wide 49-inch (124.46cm) cong 1800R 34"
Độ phân giải DFHD 3840x1080 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình 32:9 21:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) 178 độ
Độ sáng 450 cd/㎡ (Typical) 300 cd/m²
Tấm nền VA IPS (Mercury-free)
Kích cỡ điểm ảnh 0.311mm 0.233mm
Độ tương phản động 1000 : 1
Độ phản hồi 4ms (Gray to Gray) 4ms
Tần số làm tươi 144Hz 120Hz with G-Sync
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Xoay : -16°~+16°
  • Tinh chỉnh độ cao : 0~120 mm
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Nâng cao lên được 5.1inch , góc nghiêng -5/+35
Chuẩn màu 100% sRGB
Tỉ lệ tương phản 3000 :1 (Typical) 100000000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỉ màu 1 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
  • HDMI(v2.0) x 1
  • HDMI 1.4 x 2
USB 3.0 2 4 cổng
Đặc điểm khác
Loa ngoài 5W x 2 Stereo RMS DTS® Sound 2 × 7w Speakers
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync FreeSync 2 HDR technology
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
Super ultra-wide 49-inch (124.46cm) cong 1800R 34"
Độ phân giải
DFHD 3840x1080 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
32:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V) 178 độ
Độ sáng
450 cd/㎡ (Typical) 300 cd/m²
Tấm nền
VA IPS (Mercury-free)
Kích cỡ điểm ảnh
0.311mm 0.233mm
Độ tương phản động
1000 : 1
Độ phản hồi
4ms (Gray to Gray) 4ms
Tần số làm tươi
144Hz 120Hz with G-Sync
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Xoay : -16°~+16°
  • Tinh chỉnh độ cao : 0~120 mm
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Nâng cao lên được 5.1inch , góc nghiêng -5/+35
Chuẩn màu
100% sRGB
Tỉ lệ tương phản
3000 :1 (Typical) 100000000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỉ màu 1 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
  • HDMI(v2.0) x 1
  • HDMI 1.4 x 2
USB 3.0
2 4 cổng
Đặc điểm khác
Loa ngoài
5W x 2 Stereo RMS DTS® Sound 2 × 7w Speakers
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
FreeSync 2 HDR technology
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp