So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5-inch (80.1 cm)
Độ phân giải WQHD 2560x1440
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 93 ppi
Độ sáng 450 cd/㎡ (Typical)
Tấm nền VA 1800R
Kích cỡ điểm ảnh 0.2724 mm
Độ phản hồi 4ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Xoay : +50°~-50°
  • Tinh chỉnh độ cao : 0~100 mm
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Chuẩn màu 125% sRGB, 100% NTSC
Tỉ lệ tương phản 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI HDMI(v2.0) x2
USB 3.0 2
3.5mm
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh 8 Chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA/Chế độ tùy chọn)
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5-inch (80.1 cm)
Độ phân giải
WQHD 2560x1440
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
93 ppi
Độ sáng
450 cd/㎡ (Typical)
Tấm nền
VA 1800R
Kích cỡ điểm ảnh
0.2724 mm
Độ phản hồi
4ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Xoay : +50°~-50°
  • Tinh chỉnh độ cao : 0~100 mm
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Chuẩn màu
125% sRGB, 100% NTSC
Tỉ lệ tương phản
3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
HDMI(v2.0) x2
USB 3.0
2
3.5mm
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh
8 Chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA/Chế độ tùy chọn)
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp