So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
InWin 905

InWin 905

5.890.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 502 x 215 x 508 mm 471 x 285 x 513 mm
Khay ổ cứng
  • 1 x 3.5"
  • 2 x 2.5"(2 pre-installed, max. up to 4)
  • 10 x 2.5” SSD
  • 6 x 2.5” SSD + 4 x 3.5” HDD
Khay mở rộng 7 8
Mainboard hỗ trợ 12” x 13” E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX E-ATX/ATX/M-ATX/ITX (need to purchase an extension panel for EEB motherboards)
Nguồn cung cấp PSII: ATX12V - Length up to 230mm
I/O Panel
  • USB 3.1 Gen 2 Type-C x 1
  • USB 3.0 x 2
  • HD Audio
  • LED Lighting Control Switch or OLED Screen
  • 4 x USB 3.0 (2 on the front, 2 at the front case feet)
  • 1 x USB 3.1 TYPE-C
  • 1 x HD AUDIO
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 220 mm (max 280mm)
Kích cỡ VGA hỗ trợ 330 mm 446 mm
Hỗ trợ CPU Cooler 160 mm 167 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 2 x 120 mm 1x 120 mm
Mặt hông 1 x 120 mm 3 x 120 mm
Mặt trên 3x 120 mm / 2x 140 mm
Mặt đáy 2 or 3 x 120 mm 3x 120 mm / 2x 140 mm
Mặt sau 3x 120 mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 240 mm
Mặt hông 120 mm 1x max. 360 mm (side, forfeits SDD brackets)
Mặt trên 1x max. 360 mm / 280 mm
Mặt đáy 240 / 360 mm
InWin 905

InWin 905

5.890.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
502 x 215 x 508 mm 471 x 285 x 513 mm
Khay ổ cứng
  • 1 x 3.5"
  • 2 x 2.5"(2 pre-installed, max. up to 4)
  • 10 x 2.5” SSD
  • 6 x 2.5” SSD + 4 x 3.5” HDD
Khay mở rộng
7 8
Mainboard hỗ trợ
12” x 13” E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX E-ATX/ATX/M-ATX/ITX (need to purchase an extension panel for EEB motherboards)
Nguồn cung cấp
PSII: ATX12V - Length up to 230mm
I/O Panel
  • USB 3.1 Gen 2 Type-C x 1
  • USB 3.0 x 2
  • HD Audio
  • LED Lighting Control Switch or OLED Screen
  • 4 x USB 3.0 (2 on the front, 2 at the front case feet)
  • 1 x USB 3.1 TYPE-C
  • 1 x HD AUDIO
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
220 mm (max 280mm)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
330 mm 446 mm
Hỗ trợ CPU Cooler
160 mm 167 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
2 x 120 mm 1x 120 mm
Mặt hông
1 x 120 mm 3 x 120 mm
Mặt trên
3x 120 mm / 2x 140 mm
Mặt đáy
2 or 3 x 120 mm 3x 120 mm / 2x 140 mm
Mặt sau
3x 120 mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
240 mm
Mặt hông
120 mm 1x max. 360 mm (side, forfeits SDD brackets)
Mặt trên
1x max. 360 mm / 280 mm
Mặt đáy
240 / 360 mm