So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 375 x 203 x 312 MM 578.5 x 250 x 605.6mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 2.5” SSD
  • 1 x 2.5” SSD + 1 x 3.5” HDD
1 x 5.25" DRIVE BAYS, 2 x 3.5" DRIVE BAYS, 4 + 1 (from X-Dock) x DRIVE BAYS 2.5" SSD
Khay mở rộng 3 9+2
Mainboard hỗ trợ Mini-ITX, Mini-DTX XL-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX, E-ATX
Nguồn cung cấp Standard SFX,/SFX-L Bottom mount, ATX
I/O Panel
  • 1x USB 3.1 Type C
  • 2x USB 3.0 Type A
  • 1x per Audio In/Out
2x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio In & Out (supports HD audio), Fan Speed & LED on/off buttons
Kích cỡ VGA hỗ trợ 320 mm 322mm
Hỗ trợ CPU Cooler 165 mm 186mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 1x 120 mm 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm
Mặt trên 2x 120 mm 120mm, 140mm, 240mm
Mặt đáy 120mm, 140mm, 240mm
Mặt sau 1x 120 mm 120mm, 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 3x 120/140mm (có sẵn 2x 120mm White LED Fan (1200RPM))
Mặt trên 1x 200mm, 2x 120/140mm (có sẵn 1x 200mm)
Mặt sau 1x 120/140mm (có sẵn 1x 140mm, 1200RPM)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
375 x 203 x 312 MM 578.5 x 250 x 605.6mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 2.5” SSD
  • 1 x 2.5” SSD + 1 x 3.5” HDD
1 x 5.25" DRIVE BAYS, 2 x 3.5" DRIVE BAYS, 4 + 1 (from X-Dock) x DRIVE BAYS 2.5" SSD
Khay mở rộng
3 9+2
Mainboard hỗ trợ
Mini-ITX, Mini-DTX XL-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX, E-ATX
Nguồn cung cấp
Standard SFX,/SFX-L Bottom mount, ATX
I/O Panel
  • 1x USB 3.1 Type C
  • 2x USB 3.0 Type A
  • 1x per Audio In/Out
2x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio In & Out (supports HD audio), Fan Speed & LED on/off buttons
Kích cỡ VGA hỗ trợ
320 mm 322mm
Hỗ trợ CPU Cooler
165 mm 186mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
1x 120 mm 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm
Mặt trên
2x 120 mm 120mm, 140mm, 240mm
Mặt đáy
120mm, 140mm, 240mm
Mặt sau
1x 120 mm 120mm, 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
3x 120/140mm (có sẵn 2x 120mm White LED Fan (1200RPM))
Mặt trên
1x 200mm, 2x 120/140mm (có sẵn 1x 200mm)
Mặt sau
1x 120/140mm (có sẵn 1x 140mm, 1200RPM)