Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
|
kính cường lực hóa học |
Kích thước |
|
39 x 39 x 10.9 mm |
Vỏ đồng hồ |
|
Polyme cốt sợi |
Độ chịu nước |
|
5 ATM |
Dây đồng hồ |
|
silicone |
Thời gian sử dụng |
|
- Đồng hồ thông minh: Tối đa 5 ngày
- Chế độ đồng hồ: lên tới thêm 1 tuần
|
Mặt kính |
Kính cường lực hóa học |
|
QuickFit™ |
|
có (18 mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
|
Kích thước vật lý |
42 x 42 x 11.4 mm |
|
Trọng lượng |
36 g |
- Vỏ chỉ : 24.5g
- Với dây silicone: 38.6 g
|
Màn hình hiển thị |
|
OLED |
Chuẩn chống nước |
Khi bơi,5ATM |
|
Màn hình chống chói |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
|
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,04” (26,3 mm) |
|
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
208 x 208 pixels |
64 x 132 pixels |
Pin |
- Chế độ thông minh: Lên đến 7 Ngày
- Chế độ GPS: Lên đến 13 giờ
- Chế độ bơi hồ và OHR: Lên đến 72 giờ
|
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
Dữ liệu hoạt động trong vòng 50 giờ |
7 hoạt động được định giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng giờ |
Kim analog |
|
|
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Connected GPS |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth® Smart và ANT+ |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
1 (chỉ mặt đồng hồ) |
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
1 (trong ứng dụng) |
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Bài tập tăng sức mạnh, tăng nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang và Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
1 (chỉ cho bơi) |
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
1 (chỉ cho bơi) |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
1 (chỉ cho bơi) |
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
1 (chỉ cho bơi) |
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe |
Đạp xe |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
1 (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Bơi trong hồ bơi (Cơ bản) |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Hoạt động chạy bộ ngoài trời |
Chạy |
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
chỉ dùng trong Yoga |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Tính năng theo dõi hoạt động của trẻ |
Thử thách Toe-to-Toe™ |
|
|