Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
- Folded: 138×81×58 mm (L×W×H)
- Unfolded: 159×203×56 mm (L×W×H)
- Unfolded (with propellers): 245×289×56 mm (L×W×H)
|
|
Trọng lượng |
< 249 g |
|
Tốc độ cất cánh tối đa |
- 4 m/s (S Mode)
- 2 m/s (P Mode)
- 1.5 m/s (C Mode)
|
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- 3 m/s (S Mode)
- 1.8 m/s (P Mode)
- 1 m/s (C Mode)
|
|
Thời gian bay |
30 phút (đo khi bay với tốc độ 17 km/h trong điều kiện không có gió) |
|
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
- 13 m/s (S Mode)
- 8 m/s (P Mode)
- 4 m/s (C Mode)
|
|
Hệ thống định vị |
GPS+GLONASS |
|
Độ chính xách khi lơ lửng |
- Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning), ±0.5 m (with GPS Positioning)
- Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning), ±1.5 m (with GPS Positioning)
|
|
Camera |
Cảm biến |
- 1/2.3” CMOS
- Effective Pixels: 12 MP
|
|
Lens |
- FOV: 83°
- 35 mm Format Equivalent: 24 mm
- Aperture: f/2.8
- Shooting Range: 1 m to ∞
|
|
ISO Range |
- Video:
- 100-3200 (Auto)
- 100-3200 (Manual)
- Photo:
- 100-3200 (Auto)
- 100-3200 (Manual)
|
|
Electronic Shutter Speed |
4-1/8000s |
|
Kích cỡ hình |
- 4:3: 4000×3000
- 16:9: 4000×2250
|
|
Chế độ chụp ảnh |
- Single shot
- Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
|
|
Video Bitrate |
40 Mbps |
|
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
- FAT32(≤32 GB)
- exFAT(>32 GB)
|
|
Định dạng Photo |
JPEG |
|
Định dạng Video |
MP4 (H.264/MPEG-4 AVC) |
|
Loại thẻ hỗ trợ |
UHS-I Speed Class 3 or above is required. A list of reccomended microSD cards can be found below. |
|
Kích cỡ Video |
- 2.7K:2720×1530 24/25/30 p
- FHD:1920×1080 24/25/30/48/50/60 p
|
|
Remote Controller |
Tần số vận hành |
- Model MR1SS5: 5.725-5.850 GHz
- Model MR1SD25: 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
|
|
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
- Model MR1SS5
- 5.8 GHz: 4000 m (FCC); 2500 m (SRRC)
- Model MR1SD25
- 2.4 GHz: 2000 m (MIC/CE)
- 5.8 GHz: 500 m (CE)
|
|
Nhiệt độ khi vận hành |
0° to 40°C (32° to 104°F) |
|
Dung lượng pin |
2600 mAh |
|
Năng lượng truyền tín hiệu |
- Model MR1SS5
- 5.8 GHz: <30 dBm (FCC); <28 dBm (SRRC)
- Model MR1SD25
- 2.4 GHz: <19 dBm (MIC/CE)
- 5.8 GHz: <14 dBm (CE)
|
|
Điện thế khi vận hành |
- 1200 mA 3.6 V (Android)
- 450 mA 3.6 V (iOS)
|
|
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
- Max length: 160 mm
- Max thickness: 6.5-8.5 mm
|
|
Hỗ trợ các kết nối điện thoại |
Lightning, Micro USB (Type-B), USB Type-C |
|
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển |
Enhanced Wi-Fi |
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended) |
|
Khả năng chống rung |
±0.01° |
|
Bộ ổn định |
3-axis (tilt, roll, pan) |
|
Tốc độ điều khiển tối đa |
120°/s |
|
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -110° to 35°
- Roll: -35° to 35°
- Pan: -20° to 20°
|
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
2250 mAh |
|
Voltage |
7.7 V |
|
Loại pin |
LiPo 2S |
|
Năng lượng |
17.32 Wh |
|
Trọng lượng |
82.5 g |
|
Nhiệt độ khi sạc |
5° to 40°C (41° to 104°F) |
|
Hệ thống cảm biến 3D |
Khoản cách phát hiện vật cản |
Operating Range: 0.5-10 m |
|
Môi trường vận hành |
- Non-reflective, discernable surfaces
- Diffuse reflectivity (>20%)
- Adequate lighting (lux>15)
|
|