So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 493 x 217 x 469mm 585 x 222 x 500 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 4 (2+2 combo) x 2.5" DRIVE BAYS
2 x 2.5in SSD/HDD & 1 x 3.5in HDD
Khay mở rộng 7 4
Mainboard hỗ trợ Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features) Micro ATX, MIni-ITX
Nguồn cung cấp Bottom mount, ATX Standard PS2 ATX
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB Controller
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 2 x USB 3.0
  • HD Audio
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 180mm 165 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 410mm 280 mm
Hỗ trợ CPU Cooler 165mm 160 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3x 120mm, 2x 140mm 2 x 120 mm
Mặt trên 3x 120mm, 2x 140mm 2 x 120 mm
Mặt sau 1x 120mm 2 x 120 mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm 240 mm
Mặt trên 120mm, 240mm, 360mm, (44mm max motherboard component height) 240 mm
Mặt sau 120mm 120 mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
493 x 217 x 469mm 585 x 222 x 500 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 4 (2+2 combo) x 2.5" DRIVE BAYS
2 x 2.5in SSD/HDD & 1 x 3.5in HDD
Khay mở rộng
7 4
Mainboard hỗ trợ
Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features) Micro ATX, MIni-ITX
Nguồn cung cấp
Bottom mount, ATX Standard PS2 ATX
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB Controller
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 2 x USB 3.0
  • HD Audio
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
180mm 165 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
410mm 280 mm
Hỗ trợ CPU Cooler
165mm 160 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3x 120mm, 2x 140mm 2 x 120 mm
Mặt trên
3x 120mm, 2x 140mm 2 x 120 mm
Mặt sau
1x 120mm 2 x 120 mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm 240 mm
Mặt trên
120mm, 240mm, 360mm, (44mm max motherboard component height) 240 mm
Mặt sau
120mm 120 mm