So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 493 x 217 x 469mm 210 x 460 x 428 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 4 (2+2 combo) x 2.5" DRIVE BAYS
  • 2.5”: 2+1
  • 3.5”: 2+1
Khay mở rộng 7 7
Mainboard hỗ trợ Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features) Mini-ITX, MicroATX, and ATX
Nguồn cung cấp Bottom mount, ATX
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB Controller
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A
  • 1x Headset audio Jack
  • Front I/O internal header
  • 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header
  • 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header
  • 1x USB 2.0 Internal Header
  • 1x HD Audio Header
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 180mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 410mm
  • 381mm (không tính gắn tản nhiệt nước phía trước)
  • 325mm (nếu gắn tản nhiệt nước)
Hỗ trợ CPU Cooler 165mm 165mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3x 120mm, 2x 140mm 2 x 120/ 2 x 140mm
Mặt trên 3x 120mm, 2x 140mm 1x 120mm/ 1x 140mm (1 Aer F120 Case Version included)
Mặt sau 1x 120mm 1x 120mm (1 Aer F120 Case Version included)
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm 2x 140 or 2x 120mm with Pull
Mặt trên 120mm, 240mm, 360mm, (44mm max motherboard component height)
Mặt sau 120mm 1x 120mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
493 x 217 x 469mm 210 x 460 x 428 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 2.5" / 3.5" DRIVE BAYS (COMBO)
  • 4 (2+2 combo) x 2.5" DRIVE BAYS
  • 2.5”: 2+1
  • 3.5”: 2+1
Khay mở rộng
7 7
Mainboard hỗ trợ
Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features) Mini-ITX, MicroATX, and ATX
Nguồn cung cấp
Bottom mount, ATX
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0)
  • 1 x 3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5mm Mic Jack
  • 1 x ARGB Controller
  • 1 x ARGB 2-to-3 splitter
  • 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A
  • 1x Headset audio Jack
  • Front I/O internal header
  • 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header
  • 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header
  • 1x USB 2.0 Internal Header
  • 1x HD Audio Header
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
180mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
410mm
  • 381mm (không tính gắn tản nhiệt nước phía trước)
  • 325mm (nếu gắn tản nhiệt nước)
Hỗ trợ CPU Cooler
165mm 165mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3x 120mm, 2x 140mm 2 x 120/ 2 x 140mm
Mặt trên
3x 120mm, 2x 140mm 1x 120mm/ 1x 140mm (1 Aer F120 Case Version included)
Mặt sau
1x 120mm 1x 120mm (1 Aer F120 Case Version included)
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm 2x 140 or 2x 120mm with Pull
Mặt trên
120mm, 240mm, 360mm, (44mm max motherboard component height)
Mặt sau
120mm 1x 120mm