Khuyến mãi |
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực hóa học |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
Kích thước vật lý |
42 x 42 x 11.4 mm |
Trọng lượng |
36 g |
Chuẩn chống nước |
Khi bơi,5ATM |
Màn hình chống chói |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,04” (26,3 mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
208 x 208 pixels |
Pin |
- Chế độ thông minh: Lên đến 7 Ngày
- Chế độ GPS: Lên đến 13 giờ
- Chế độ bơi hồ và OHR: Lên đến 72 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
Dữ liệu hoạt động trong vòng 50 giờ |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Cảm biến |
Galileo |
|
GPS |
|
GLONASS |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Gia tốc kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Kết nối |
|
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
1 (chỉ mặt đồng hồ) |
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ |
|
Tuổi thể chất |
1 (trong ứng dụng) |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
1 (chỉ cho bơi) |
Physio TrueUp |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
Luyện tập nâng cao |
1 (chỉ cho bơi) |
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
1 (chỉ cho bơi) |
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
1 (chỉ cho bơi) |
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe |
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
1 (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Hoạt động chạy bộ ngoài trời |
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim |
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|