So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DeepCool Lucifer V2

DeepCool Lucifer V2

1.050.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X/LGA775
  • AMD AM4 (with "AM4 Ready" Sticker)
  • AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • (NOTE: Manuals for AM4, please refer to FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2)
Kích thước 140 x 136 x 168 mm 135 x 84.8 x 156 mm
Vật liệu Aluminum
Quạt
Tốc độ 300±150~1400±10%RPM 500±200~1500±10%RPM
Kích thước vật lý Φ140 x 26mm 120 x 120 x 25 mm
Dòng không khí 81.33CFM 56.5CFM
Độ ồn 12.6-31.1dB(A) 17.8~27dB(A)
DeepCool Lucifer V2

DeepCool Lucifer V2

1.050.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X/LGA775
  • AMD AM4 (with "AM4 Ready" Sticker)
  • AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • (NOTE: Manuals for AM4, please refer to FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2)
Kích thước
140 x 136 x 168 mm 135 x 84.8 x 156 mm
Vật liệu
Aluminum
Quạt
Tốc độ
300±150~1400±10%RPM 500±200~1500±10%RPM
Kích thước vật lý
Φ140 x 26mm 120 x 120 x 25 mm
Dòng không khí
81.33CFM 56.5CFM
Độ ồn
12.6-31.1dB(A) 17.8~27dB(A)