So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel LGA2066/2011-v3/2011/1151/1150/1155/1366
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
AMD sTRX4, TR4, SP3
Kích thước 161 x 140 x 165 mm 125 x 95 x 120 mm
Vật liệu Copper (base and heat-pipes), aluminium (cooling fins), soldered joints & nickel plating
Quạt
Tốc độ 400~1400 RPM 400 x 2000 RPM
Số lượng 2
Kích thước vật lý 140 x 140 x 25 mm
  • 92x92x25mm
  • Noctua NF-A9 PWM
Nguồn vào 1,2 W 12 V
Áp suất không khí 1.79 mmAq
Dòng không khí 90.37 CFM 78,9 m³/h
Độ ồn ≤34.2 dB(A) 22,8 dB(A)
Đầu cắm 4-pin PWM
Độ bền (MTBF) > 150.000 h
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel LGA2066/2011-v3/2011/1151/1150/1155/1366
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
AMD sTRX4, TR4, SP3
Kích thước
161 x 140 x 165 mm 125 x 95 x 120 mm
Vật liệu
Copper (base and heat-pipes), aluminium (cooling fins), soldered joints & nickel plating
Quạt
Tốc độ
400~1400 RPM 400 x 2000 RPM
Số lượng
2
Kích thước vật lý
140 x 140 x 25 mm
  • 92x92x25mm
  • Noctua NF-A9 PWM
Nguồn vào
1,2 W 12 V
Áp suất không khí
1.79 mmAq
Dòng không khí
90.37 CFM 78,9 m³/h
Độ ồn
≤34.2 dB(A) 22,8 dB(A)
Đầu cắm
4-pin PWM
Độ bền (MTBF)
> 150.000 h