So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS ROG Delta Core

ASUS ROG Delta Core

2.090.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 346 g
  • 298g (không cáp)
  • 336g (có cáp)
Chiều dài dây
  • Cáp 3.5mm: 1.5m;
  • Cáp bộ chia audio/mic 3,5mm: 1m
Cáp tai nghe có thể tháo rời (1,3m) + Cáp nối dài PC (2m)
Loại kết nối 3.5 mm(1/8”) đầu cắm kết hợp Âm thanh/mic Cáp tai nghe có thể tháo rời - giắc cắm 3,5mm (4 cực) + Cáp nối dài PC - giắc stereo và micro 3,5mm
Hiệu năng Audio
Driver Nam châm neođim 50 mm Thiết kế theo ý muốn, 50mm với nam châm neodymium
Tần số đáp ứng 20 ~ 40000 Hz 13Hz-27.000Hz
Trở kháng 65 Ω
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Một hướng
Pick-up pattern Đeo đầu, Chụp tai kín
Tần số đáp ứng 100 ~ 10000 Hz 50Hz-18.000Hz
Tỉ lệ nhiễu Khử nhiễu
Độ nhạy -40 dB -43dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Tính năng khác
Nền tảng hỗ trợ
  • PC
  • MAC
  • Thiết bị di động
  • PlayStation® 4
  • Xbox One®
  • Máy chơi game Nintendo Switch
ASUS ROG Delta Core

ASUS ROG Delta Core

2.090.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
346 g
  • 298g (không cáp)
  • 336g (có cáp)
Chiều dài dây
  • Cáp 3.5mm: 1.5m;
  • Cáp bộ chia audio/mic 3,5mm: 1m
Cáp tai nghe có thể tháo rời (1,3m) + Cáp nối dài PC (2m)
Loại kết nối
3.5 mm(1/8”) đầu cắm kết hợp Âm thanh/mic Cáp tai nghe có thể tháo rời - giắc cắm 3,5mm (4 cực) + Cáp nối dài PC - giắc stereo và micro 3,5mm
Hiệu năng Audio
Driver
Nam châm neođim 50 mm Thiết kế theo ý muốn, 50mm với nam châm neodymium
Tần số đáp ứng
20 ~ 40000 Hz 13Hz-27.000Hz
Trở kháng
65 Ω
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Một hướng
Pick-up pattern
Đeo đầu, Chụp tai kín
Tần số đáp ứng
100 ~ 10000 Hz 50Hz-18.000Hz
Tỉ lệ nhiễu
Khử nhiễu
Độ nhạy
-40 dB -43dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Tính năng khác
Nền tảng hỗ trợ
  • PC
  • MAC
  • Thiết bị di động
  • PlayStation® 4
  • Xbox One®
  • Máy chơi game Nintendo Switch